tailieunhanh - kĩ năng dịch tiếng anh 3

Tham khảo tài liệu 'kĩ năng dịch tiếng anh 3', tài liệu phổ thông, tiếng anh phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | Đê thực hiên nghiêm chỉnh to strictly carry out. hoặc to severely implement. - Qhỉ-Ẻhi. instructions directions orders. Verbs to instruct to order to direct. Instruct them to start early hãy chỉ thị bọn chúng khởi hành sớm. - Môi sinh ecosystem n môi sình môi trường sình thái an ecological unit consisting of a group of plants and living creatures interacting with each other and with their surroundings. . - Sư chế biến processing verbal noun gerund . Câu 4 - Sản lương khai thác gỗ the production of exploiting wood. - Kếhoach plan n arrangement n project n outline n . - Dư kiến to estimate vt vi to calculate to target thường dùng ở dạng passive . So vởỉ nên dịch against trong bài này . Câu 5 - Củng theo dư kiến kế hoach đó chỉ dịch đơn giản also according to that plan. - Loai ợuý hiếm bỏ bớt đặc biệt rare and precious kind sort . - Cấm to prohibit to forbid to ban. - To forbid a marriage ngăn cấm cuộc hôn nhân. - Smoking is strictly prohibited at gas stations hút thuốc bị triệt để ngăn cấm tại các cây xăng. 22 Câu 6 Đươc cho là to be considered to be regarded to be seen. - Gỗ tồi poor quality wood đừng dịch bằng bad wood . - Chất đốt fuel n material for burning. Câu 7 Có giá tri valuable adj hoặc useful of great value use . - Các măt hàng gỗ wood items. Đang rất ưa chuông tai. are highly appreciated evaluated at. được đánh giá cao vi chất lượng tốt . We greatly appreciate all your help chúng tôi đánh giá rất cao mọi sự giúp đỡ của bạn. - Thi trường các nước tư bản the markets of capitalist countries. Câu 8 Ngành cao su the rubber branch. - Thanh lý nghĩa trong bài to destroy to make useless to demolish to pull down. Eg Đừng phá cái hộp đó nó có thể hữu ích đấy don t destroy that box it may be useful. - Đê trồng mới để trồng lại những cây mới .to re plant new ones. - Trồng cãv to plant trees. 23 - Trồng răng to put in false teeth. - Trồng chuối to stand on one s head. Eg Look at Nam is standing on his head nhìn kìa Nam đang trong chuôi đứng bằng đầu đi đầu .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN
crossorigin="anonymous">
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.