tailieunhanh - Giáo trình hình thành chu kỳ kiểm định của hạch toán kế toán với tiến trình phát triển của xã hội p4

PD PD F- XC h a n g e Vi e w F- XC h a n g e Vi e w er er ! O W N y bu to k lic C m C lic k to bu y N .c O W w .d o c u -tr a c k ! w o .d o c u -tr a c k .c 1 2 3 LOAÛI TAÌI KHOAÍN 6 CHI PHÊ SAÍN XUÁÚT, KINH DOANH 4 611 6111 6112 621 622 623 6231 6232 6233 6234 6237 6238 627 6271 6272 6273 6274 6277 6278 631 632 635 641 6411 6412 6413 6414 6415 6417 6418 642 6421 6422 6423 6424 6425 6426 6427 6428 Mua haìng Mua nguyãn liãûu, váût liãûu Mua haìng hoaï Chi phê nguyãn liãûu, váût liãûu træûc tiãúp Chi phê nhán cäng træûc tiãúp Chi phê. | 1 2 3 4 LOAI TAI KHOAN 6 CHI PHÍ SAN XUÁT KINH DOANH 611 Mua hang Ap dung cho KKĐK 6111 Mua nguyên liệu vật liệu 6112 Mua hang hoa 621 Chi phí nguyên liệu vật liệu trực tiếp 622 Chi phí nhận công trực tiếp 623 Chi phí sử dung may thi công 6231 Chi phí nhận công 6232 Chi phí vật liệu 6233 Chi phí dung cu san xuật 6234 Chi phí kháu hao may thi công 6237 Chi phí dịch vu mua ngoai 6238 Chi phí bằng tiên khac 627 Chi phí san xuật chung 6271 Chi phí nhận viên phận xưổng 6272 Chi phí vật liệu 6273 Chi phí dung cu san xuật 6274 Chi phí khậu hao TSCĐ 6277 Chi phí dịch vu mua ngoai 6278 Chi phí bằng tiên khac 631 Gia thanh san xuật Ap dung cho KKĐK 632 Gia vôn hang ban 635 Chi phí tai chính 641 Chi phí ban hang 6411 Chi phí nhận viên 6412 Chi phí vật liêu bao bì 6413 Chi phí dung cu bao bì 6414 Chi phí khậu hao TSCĐ 6415 Chi phí bao hành 6417 Chi phí dịch vu mua ngoai 6418 Chi phí khac bằng tiên 642 Chi phí quan ly doanh nghiệp 6421 Chi phí nhận viên quan ly 6422 Chi phí vật liêu quan ly 6423 Chi phí đô dung vằn phong 6424 Chi phí khậu hao TSCĐ 6425 Thuê phí va lê phí 6426 6427 6428 Chi phí dư phong Chi phí dịch vu mua ngoai Chi phí bằng tiên khac 43 1 2 3 4 LOAI TAI KHOAN 7 THU NHẬP HOẠT ĐỘNG KHÀC 711 Thu nhập hoạt động khác LOAI TAI KHOAN 8 CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG KHẠC 811 Chi phí hoạt động khác LOAI TAI khoan 9 XẠC ĐỊNH KỂT QUẠ KINH DOANH 911 Xác đinh kết quá kinh doanh LOAI TAI khoan 0 TÀI khoản ngoại bạng 001 Tái sán thuế ngoái 002 Vật tư háng hoá nhận giữ hộ nhận giá cộng 003 Háng hoá nhận bán hộ nhận ky gùi 004 Nợ1 kho đoi đá xữ lý 007 Ngoái tế các loái 008 Hán mùc kinh phí 0081 Han mừc kinh phí thuôc ngân sach TW 0082 Han mừc kinh phí thuôc ngân sach ĐP 009 Nguộn vộn khậu háo cợ bán Phân loại tài. khoản trong hệ thống tài. khoan kế toan Phân loại tài khoan ke toan là việc sắp xếp các tài khoan ke toan thành từng loại từng nhom theo nhừng tiếu thừc nhât định. Việc phân loai tai khoan nhắm giup cho cac đơn vị kế toan hiếu va vân dung trong công tac kế toan cung