tailieunhanh - Trắc nghiệm cấu trúc dữ liệu - ĐỀ 1

Nội dung câu trắc nghiệm 1. Cho danh sách đặc có 10 phần tử. Khi thêm phần tử vào vị trí 4 trong danh sách, vòng lặp dịch chuyển tịnh tiến nội dung các phần tử L-Elements[i]=L-Elements[i+1] sẽ thực hiện a. 4 lần b. 5 lần c. 6 lần d. Tất cả đều sai 2. Cho danh sách đặc có 10 phần tử. Khi xóa phần tử ở vị trí 4 trong danh sách, vòng lặp dịch chuyển tịnh tiến nội dung các phần tử L-Elements[i]=L-Elements[i+1] a. 4 lần b. 5 lần c. 6 lần d. Tất cả đều sai 3 | ĐỀ 1 Nội dung câu trăc nghiệm 1. Cho danh sách đặc có 10 phần tử. Khi thêm phần tử vào vị trí 4 trong danh sách vòng lặp dịch chuyển tịnh tiến nội dung các phần tử L- Elements i L- Elements i 1 sẽ thực hiện a. 4 lần b. 5 lần c. 6 lần d. Tất cả đều sai 2. Cho danh sách đặc có 10 phần tử. Khi xóa phần tử ở vị trí 4 trong danh sách vòng lặp dịch chuyển tịnh tiến nội dung các phần tử L- Elements i L- Elements i 1 a. 4 lần b. 5 lần c. 6 lần d. Tất cả đều sai 3. Cho biểu thức a b c-d e f h . Danh sách duyệt tiền tự của biểu thức đã cho là a. a b - c d e f h b. a b - c d e f h c. a b e - c d f h d. a b - c d e f h 4. Danh sách duyệt hậu tự của biểu thức trong câu 3 là a. a c d - e b f h b. a b c d - e f h c. a b c d - e f h d. a b e c d - f h 5. Danh sách duyệt theo mức của biểu thức đã cho trong câu 3 là a. a b - e f h c d b. a b - c d e f h c. a b - c d e f h d. a b - c d e f h 6. Giá trị của biểu thức 2 3 4 - 5 7 là a. -7 b. 5 c. 7 7. Giá trị của biểu thức 2 3 4 - 5 7 là a. -7 b. 5 c. 7 d. Một giá trị khác 8. Khi thêm phần tử đầu tiên vào danh sách liên kết có ô đầu mục L thì a. L luôn luôn thay đổi. b. L có thể thay đổi. c. L luôn luôn không đổi. 9. Khi thêm phần tử vào hàng cài đặt bằng mảng vòng thì a. Front luôn luôn không đổi Rear luôn luôn thay đổi b. Front luôn luôn không đổi Rear có thể thay đổi c. Front có thể thay đổi Rear luôn luôn thay đổi d. Front có thể thay đổi Rear có thể thay đổi 10. Chiều cao của cây tìm kiếm nhị phân cho bởi danh sách 10 15 8 4 20 5 1 3 14 15 là a. 2 b. 3 c. 4 d. 5 11. Danh sách duyệt tiền tự của cây trên là a. 15 14 10 8 5 3 1 4 20 b. 10 8 5 4 1 3 15 14 20 c. 10 8 4 1 5 3 15 14 15 20 d. 10 8 4 1 3 5 15 14 20 12. Danh sách duyệt hậu tự của cây trên là a. 3 1 5 4 8 14 20 15 15 10 b. 3 1 5 4 8 14 20 15 10 c. 1 3 4 5 8 14 20 15 10 d. 1 3 5 4 8 14 20 15 10 13. Danh sách duyệt trung tự tổng quát của cây tìm kiếm nhị phân trên là a. 3 1 4 5 8 10 14 15 20 b. 1 3 4 5 8 10 14 15 20 c. 3 1 4 5 8 10 15 14 20 d. 1 3 5 4 8 10 14 15 20 14. .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN