tailieunhanh - TỪ ĐIỂN SONG NGỮ CHUYÊN NGÀNH KINH TẾ - 4

Đạo luật Miller - Tydings năm 1937. Quy tắc tối thiểu hoá mức độ đáng tiếc tối đa. Giá trị tối thiểu. Quy mô hiệu quả tối thiểu. Mục tiêu tối thiểu về việc làm. 2058 Minimum lending rate (MLR) 2059 Minimum wage 2060 Minimum wage legislation 2061 Minority control 2062 Mint 2063 Mis-specification 2064 Mixed estimation 2065 Mixed good 2066 Mixed market economy 2067 Mode Lãi suất cho vay tối thiểu. Tiền lương tối thiểu. Luật về mức lương tối thiểu. Quyền kiểm soát tối thiểu. Nhà máy đúc tiền. Thông số sai lệch. Phương pháp ước tính hỗn hợp. Hàng. | 2053 2054 2055 2056 2057 2058 2059 2060 2061 2062 2063 2064 2065 2066 2067 2068 2069 2070 2071 2072 2073 2074 2075 2076 2077 2078 2079 economic Đạo luật Miller - Tydings năm Miller - Tydings Act of 1937 1937. Quy tắc tối thiểu hoá mức độ đáng Minimax regret Minimum tiếc tối đa. Giá trị tối thiểu. Minimum efficient scale Quy mô hiệu quả tối thiểu. Minimum employment target Mục tiêu tối thiểu về việc làm. Minimum lending rate MLR Minimum wage Lãi suất cho vay tối thiểu. Tiền lương tối thiểu. Minimum wage legislation Luật về mức lương tối thiểu. Minority control Mint Mis-specification Mixed estimation Quyền kiểm soát tối thiểu. Nhà máy đúc tiền. Thông số sai lệch. Phương pháp ước tính hỗn hợp. Mixed good Hàng hoá hỗn hợp. Mixed market economy Mode Nền kinh tế thị trường hỗn hợp. Mốt. Model Mô hình Modern quantity theory of money Thuyết định lượng tiền tệ hiện đại. Modern sector Khu vực hiện đại. Mode of production Phương thức sản xuất. Modigliani Franco Modigliani-Miller theory of cost of capital Modulus 1918- Học thuyết về chi phí tư bản của Modigliani-Miller. Giá trị tuyệt đối. Moments Mô men Monetarism Chủ nghĩa trọng tiền. Money multiplier Mixed economy Số nhân tiền tệ. Nền kinh tế hỗn hợp. Sự kết hợp giữa chính sách thuế Mix of fiscal and money policy khoá và tiền tệ. Page 85 2080 2081 2082 2083 2084 2085 2086 2087 2088 2089 2090 2091 2092 2093 2094 2095 2096 2097 2098 2099 2100 2101 2102 2103 2104 2105 2106 2107 economic Money price Money stock Mobility of labor Giá của tiền. Dung lượng tiền. Tính luân chuyển của lao động. Những người theo thuyết trọng Monetarists Monetary accommodation Monetary aggregate Monetary base Monetary overhang Monetary standard Monetary Union tiền. Sự điều tiết tiền tệ. Cung tiền M1 M2 M3 . Cơ số tiền tệ. Sự sử dụng quá nhiều tiền mặt. Bản vị tiền tệ. Liên minh tiền tệ. Money supply Cung tiền. Money terms Biểu thị giá trị bằng tiền. Monoculture Độc canh Monopolies and Merger Act in1965. Đạo luật về độc quyền và sát nhập năm 1965. .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN