tailieunhanh - Đề thi tuyển sinh đại học năm 2010 môn Anh - khối D

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐỀ THAM KHẢO ĐỀ THI TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2010 Môn: TIẾNG ANH; Khối D Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề ĐỀ THI GỒM 80 CÂU (TỪ QUESTION 1 ĐẾN QUESTION 80) I. Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word whose underlined part is pronounced differently from that of the rest in each of the following questions. Question 1 B. breath C. tooth D. with Question 2 A. biscuits B. magazines D. vegetables Question 3 B. punched. | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐỀ THAM KHẢO ĐỀ THI TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2010 Môn TIẾNG aNh Khối D Thời gian làm bài 90 phút không kể thời gian phát đề ĐỀ THI GỒM 80 CÂU TỪ QUESTION 1 ĐẾN QUESTION 80 I. Mark the letter A B C or D on your answer sheet to indicate the word whose underlined part is pronounced differently from that of the rest in each of the following questions. Question 1 r A A. myth r _ . . B. breath r . C. tooth D. with Question 2 r A A. biscuits r D . magazines r _ c. newspapers c D. vegetables Question 3 c c A. packed B. punched c. pleased D. pushed Question 4 c A. call c B. cup C. coat D. ceiling Question 5 c A. month B. boss C. shop c D. got II. Mark the letter A B C or D on your answer sheet to indicate the word whose main stress is placed differently from that of the rest in each of the following questions. Question 6 c A. assistant c B. holiday c. colony D. possible Question 7 c B. between C. improve c D. forward Question 8 c c A. faithfully B. sincerely c. completely D. extremely Question 9 c A. figure B. ever c C. apply D. happy Question 10 r A A. salary B. essential c C. industry D. interview III. Mark the letter A B C or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions. Question 11 We love HANOI in the spring. c A. mostly B. most c C. especially D. specially Question 12 Are you looking for anything in c A. special B. detail c C. peculiar D. particular Question 13 Dress when you go for an interview. Don t wear your Jeans. A. nice c B. nicely C. smart c D. .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN