tailieunhanh - Từ điển vật lý Toán học Anh - Việt phần 3

non-singular c. hh. phép đối xạ không kỳ dị partical c. tương quan riêng perfect c. tương quan hoàn toàn 89 product moment c. tương quan mômen tích rank c. tương quan hạng singular c. hh. phép đối xạ kỳ dị spurious c. tương quan [không thật, giả tạo] total c. tương quan toàn phần true c. tương quan thật vector c. tương quan vectơ correlatograph máy vẽ tương quan correlator máy | non-singular c. hh. phép đối xạ không kỳ dị partical c. tương quan riêng perfect c. tương quan hoàn toàn 89 product moment c. tương quan mômen tích rank c. tương quan hạng singular c. hh. phép đối xạ kỳ dị spurious c. tương quan không thật giả tạo total c. tương quan toàn phần true c. tương quan thật vector c. tương quan vectơ correlatograph máy vẽ tương quan correlator máy tương quan analogue c. máy tương quan tương tự high-speed c. máy tương quan nhanh speech-waveform c. mt. máy phân tích câu nói correlogram tk. tương quan đồ correspond tương ứng correspondence phép sự tương ứng algebraic c. tương ứng đại số birational c. tương ứng song hữu tỷ boundary c. tương ứng ở biên direct c. tương ứng trực tiếp dualistic c. tương ứng đối ngẫu homographic c. tương ứng phân tuyến incidence c. đs hh. tương ứng liên thuộc irreducible c. tương ứng không khả quy isometric c tương ứng đẳng cự many-one c. tương ứng một đối nhiều non-singular c. tương ứng không kỳ dị one-to-one c. tương ứng một đối một point c. tương ứng điểm projective c. tương ứng xạ ảnh recprocal c. tương ứng thuận nghịch 90 reducible c. tương ứng khả quy singular c. tương ứng kỳ dị symmetric c. tương ứng đối xứng corrigendum bản đính chính cosecant cosec arc c. accosec coset lớp môđulô double c. đs. lớp kép left c. lớp bên trái right c. lớp bên phải cosine cosin are c. accosin direction c. cosin chỉ phương versed c. of an angle cosin ngược của góc covers 1in cosinusoid đường cosin cosmiic al thuộc vũ trụ cosmogony tv. tinh nguyên học cosmography tv. vũ trụ học cosmology tv. vũ trụ luận cosmos tv. vũ trụ thế giới cost kt. chi phí phí tổn c. of handling stock giá bảo quản hàng tồn kho c. of observation tk. phí tổn quan trắc giá thành quan sát c. of ordering giá đặt hàng c. of production giá thành sản xuất c. of a sample phí tổn của mẫu manufacturing c. giá thành sản suất marginal c. chi phí giới hạn prime c. giá thành sản phẩm purchasing c. giá bán lẻ 91 cotagent cotg đối tiếp xúc arc c. accotg cote độ cao count

TỪ KHÓA LIÊN QUAN