tailieunhanh - ĐỀ THI TUYỂN SINH CAO ĐẲNG NĂM 2012 MÔN TIẾNG TRUNG KHỐI D - MÃ ĐỀ 859

Tham khảo đề thi - kiểm tra 'đề thi tuyển sinh cao đẳng năm 2012 môn tiếng trung khối d - mã đề 859', tài liệu phổ thông, ôn thi đh-cđ phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐỀ CHÍNH THỨC Đề thi có 05 trang ĐỀ THI TUYỂN SINH CAO ĐẲNG NĂM 2012 Môn TIẾNG TRUNG QUỐC Khối D4 Thời gian làm bài 90 phút không kể thời gian phát đề Mã đề thi 859 Họ tên thí sinh Số báo danh . ĐỀ THI GỒM 80 CÂU TỪ CÂU 1 ĐẾN CÂU 80 Chọn phương án đủng ứng với A hoặc B C D xác định từ loại của từ gạch chân trong các câu sau. Câu 1 ậếffl Ế Ệ . A. Xft B. C. Xft D. Xft Câu 2 HỗMlftg . A. Xft B. C. ftft D. gijft Câu 3 jmWimmm. A. B. Xft C. gijft D. XWft Câu 4 Xi XXX XXXXXBtM o A. B. gijft C. ftft D. Xft Câu 5 l MWMffi Z -À- o A. Xft B. M C. Xft D. Bft Chọn phương án đủng ứng với A hoặc B C D để điền vào chỗ trống trong đoạn văn sau từ câu 6 đen caul5 Mx 6 W fê MWWWWM. ÌX 7 Ẽ msíMiifê m . t es -Ỷ iễ ệ HX mậ 8 _WỆOmm 9 ỐWẤXiX tti-ỶH l Ấ S Z Àr IXX 10 _ XX-xX0M t SỄM o 11 _to M mx Z mwmXHW Mttí 12 _tì Ẫ ĩ í- iwm ftinZXXXMWbftXMT 13 XXXH XT a WKl rn mfl-m. BtiWT Mâm tìtmw 14 X rnm 15 xiXM j0W iiố x xi o ẼmTOnwMiOMtj tmw Câu 6 A. B. C. X D. w Câu 7 A. B. M C. X D. M Câu 8 A. l B. X C. T D. ft Câu 9 A. X B. B C. X D. X Câu 10 A. MX B. XX C. XXX D. X Câu 11 A. M B. X C. fêj D. X Câu 12 A. R B. fâ C. D. Wfô Câu 13 A. XX B. XX C. XX D. X Câu 14 A. M B. X C. rt D. X Câu 15 A. XX B. g C. XX D. Mfê Trang 1 5 - Mã đề thi 859 Chọn phương án đủng ứng với A hoặc B C D giải thích từ cụm từ gạch chân trong các câu sau. Câu 16 ffl ifiit . A. AA B. A C. AA Câu 17 ftmmw A. X M B. C. XT Câu 18 TOW O Amt D. M D. M A. AAAa B. AỶỂ A C. Oft D. Câu 19 m mXMm A. A ẳ B. A C. MTA Ế Câu 20 Mmmam A. BWB B. a AW C. AfflW Câu 21 WWLBWùLmi A. ABA B. AA C. ABA Câu 22 a L MM A. Â B. MfòA C. A Câu 23 ttẾm t wm A. B. B C. Câu 24 ilt itf ft Q A. MAJM B. W C. B Câu 25 MSU Ầt À ĩig g. A. iẲ B. u C. TOU D. BA D. AAW D. Ồò D. MA D. D. rnirt D. AÍ A Câu 26 HBmMTM A BBo A. AW B. BA C. M Câu 27 wtfeftaaowm. A. AAS B. AOỄ C. A B Câu 28 A BABA M HttÌa ĩi ỀB. A. AfêJJ B. A à C. AB D. A D. AMM D. m Chọn vị trí đủng ứng với A hoặc B C D cho từ cụm từ trong ngoặc. Câu 29 â w A .