tailieunhanh - cách dùng từ ngữ thuật ngữ thương mại việt anh phần 8

Tham khảo tài liệu 'cách dùng từ ngữ thuật ngữ thương mại việt anh phần 8', ngoại ngữ, ngữ pháp tiếng anh phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | THỎA THUẬN LƯƠNG BONG pay deal Các công nhân đồng ý chấp nhận những điều khoản trong sự thỏa thuận lương bổng. The employees agreed to accept the terms of the pay deal. THÓI QUAN LIÊU red tape Chúng ta cần cắt bỏ tất cả những thói quan liêu. We need to cut through all the red tape. THÓI QUEN MUA SAM buying habit Công việc quảng cáo là nhằm gây tác dộng đến các thói quen mua sắm của khách hàng để họ sẽ mua sắm sàn phẩm đang được quảng cáo. Advertising attempts to influence the customers buying habits so that they will purchase the product being advertised. THÔNG BÁO announce inform advise Chúng ta hãy gởi thư khác thông báo sản phẩm mđi của chúng ta. ỉ. t s do another mailing to announce our new product. Họ vừa thông báo có một cuộc đình công của các nhân viên đường sắt. Điều đó có nghĩa là chuyến giao hàng sẽ bị trì hoãn. They ve just announced a rail strike. That means the delivery is going to be delayed. Xin hãy thông báo cho chúng tôi biết nếu thư chào hàng của chúng tôi không có loại hàng quí ông yêu cầu dể chúng tôi có thể gởi thêm cho quí ông những mẫu hàng khác. Please inform US if our offer does not contain what you require so that we may send you further samples. Xin hãy thông báo cho chúng tôi khi hàng đến. Please advise US on arrival of the goods . THÔNG BÁO SAI misinform E rằng ông đã được thông báo sai. Cô ấy không còn làm việc cho chúng tôi nữa. I m afraid you ve been misinformed. She no longer works for US. For more material and information please visit Tai Lieu Du Hoc at 256 THÔNG BÁO TUYỂN advertisement Vì thông báo tuyển không nói rõ về công việc thực sự nên người nộp đơn xin một bản mô tả công việc. As the advertisement is rather vague about the actual job the applicant asks for a job description. THÔNG TIN information Xin vui lòng cho tôi biết nếu ông cần thêm thông tin. Please let me know if you need any more information. THÔNG TIN TÀI CHÍNH financial information a Thong tin tài chính này cần phải được chuyển vào sổ cái. .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN