tailieunhanh - Chế độ kế toán hành chính sự nghiệp phần 2

4313 Quỹ ổn định thu nhập 4314 Quỹ phát triển hoạt động sự nghiệp 30 441 Nguồn kinh phí đầu tƣ xây dựng cơ bản 4411 Nguồn kinh phí NSNN cấp 4413 Nguồn kinh phí viện trợ 4418 Nguồn khác Nguồn kinh phí hoạt động Năm trước Nguồn kinh phí thường xuyên Nguồn kinh phí không thường xuyên Năm nay Nguồn kinh phí thường xuyên Nguồn kinh phí không thường xuyên | 4313 Quỹ ổn định thu nhập 4314 Quỹ phát triển hoạt động sự nghiệp 30 441 Nguồn kinh phí đầu tư xây dựng cơ bản Đơn vị có đầu 4411 Nguồn kinh phí NSNN cấp tư XDCB dự 4413 Nguồn kinh phí viện trợ án 4418 Nguồn khác 31 461 Nguồn kinh phí hoạt động Mọi đơn vị Chi tiết từng 4611 Năm trước nguồn KP 46111 Nguồn kinh phí thường xuyên 46112 Nguồn kinh phí không thường xuyên 4612 46121 46122 Năm nay Nguồn kinh phí thường xuyên Nguồn kinh phí không thường xuyên 4613 Năm sau 46131 Nguồn kinh phí thường xuyên 46132 Nguồn kinh phí không thường xuyên 32 462 Nguồn kinh phí dự án Đơn vị có 4621 Nguồn kinh phí NSNN cấp dự án 4623 Nguồn kinh phí viện trợ 4628 Nguồn khác 33 465 Nguồn kinh phí theo đơn đặt hàng của Nhà nước Đơn vị có đơn đặt hàng của Nhà nước 34 466 Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ Mọi đơn vị LOẠI 5 CÁC KHOẢN THU 35 511 Các khoản thu Đơn vị có 5111 Thu phí lệ phí phát sinh 5112 Thu theo đơn đặt hàng của nhà nước 5118 Thu khác 36 521 Thu chưa qua ngân sách Đơn vị có 5211 Phí lệ phí phát sinh 5212 Tiền hàng viện trợ 37 531 Thu hoạt động sản xuất kinh doanh Đơn vị có HĐ SXKD 13 LOẠI 6 CÁC KHOẢN CHI 38 631 Chi hoạt động sản xuất kinh doanh Đơn vị có hoạt động SXKD Chi tiết theo động SXKD 39 635 Chi theo đơn đặt hàng của Nhà nước Đơn vị có đơn đặt hàng của Nhà nước 40 643 Chi phí trả trước Đơn vị có phát sinh 41 661 Chi hoạt động Mọi đơn vị 6611 Năm trước 66111. Chi thường xuyên 66112 . Chi không thường xuyên 6612 Năm nay 66121 Chi thường xuyên 66122 Chi không thường xuyên 6613 Năm sau 66131 Chi thường xuyên 66132 Chi không thường xuyên 42 662 Chi dự án Đơn vị có Chi tiết theo 6621 Chi quản lý dự án dự án dự án 6622 Chi thực hiện dự án LOẠI 0 TÀI KHOẢN NGOÀI BẢNG 1 001 Tài sản thuê ngoài 2 002 Tài sản nhận giữ hộ nhận gia công 3 004 Khoán chi hành chính 4 005 Dụng cụ lâu bền đang sử dụng 5 007 Ngoại tệ các loại 6 008 Dự toán chi hoạt động 0081 Dự toán chi thường xuyên 0082 Dự toán chi không thường xuyên 7 009 Dự toán chi chương trình dự án 0091 Dự toán chi chương trình dự

TÀI LIỆU LIÊN QUAN
TỪ KHÓA LIÊN QUAN