tailieunhanh - Từ điển Toán học Anh - Việt phần 6
. khoảng tin cậy không tâm open i. khoảng mở predition i. khoảng dự đoán shortest condifidence i. khoảng tin cậy ngắn nhất time i. khoảng thời gian unit i. khoảng đơn vị interwine xoắn lại, bện lại intrablock tk. trong khối intraclass tk. trong lớp intransitive log. không bắc cầu, không truyền ứng intranuclear trong hạt nhân | intersection tương giao i. of events xs. giao của các biến số i. of sets giao của các tập hợp interstellar tv. giữa các vì sao interval khoảng đoạn chia thành đoạn i. of convergence gt. khoảng hội tụ central confidence i. khoảng tin cậy trung tâm class i. khoảng nhóm closed i. khoảng đóng confidence i. tk. khoảng tin cậy control i. xib. khoảng kiểm tra degenerate i. khoảng suy biến difference i. bước sai phân focal i. khoảng tiêu half open i. khoảng nửa mở 247 nested i. các khoảng lồng nhau non-central confidence i. tk. khoảng tin cậy không tâm open i. khoảng mở predition i. khoảng dự đoán shortest condifdence i. khoảng tin cậy ngắn nhất time i. khoảng thời gian unit i. khoảng đơn vị interwine xoắn lại bện lại intrablock tk. trong khối intraclass tk. trong lớp intransitive log. không bắc cầu không truyền ứng intranuclear trong hạt nhân intrinsic al trong nội tại introduce đưa vào giới thiệu làm quen introduction lời giới thiệu intuition log. trực giác intuotional log. thuộc trực giác intuitionism log. chủ nghĩa trực giác intuitionistic thuộc chủ nghĩa trực giác intuitive trực giác invariable không đổi bất biến invariance tính bất biến binary i. bất biến nhị nguyên orientational i. tính bất biến định hướng invariant bất biến adiabatic i. bất biến đoạn nhiệt algebraic i. bất biến đại số analytic i. gt. bất biến giải tích arithmetical i. bất biến số học bending i. bất biến khi uốn conformal i. gt. bất biến bảo giác differential i. bất biến vi phân geometric i. bất biến hình học homogeneous i. bất biến thuần nhất integral i. bất biến tích phân 248 irrational i bất biến vô tỷ isotopy i bất biến hợp luân iterative i. gt. bất biến lặp left i hh. bất biến trái modular i. bất biến môđula numerical i. bất biến bằng số primary các bất biến nguyên sơ projective i. bất biến xạ ảnh rational i. bất biến hữu tỷ relative i. bất biến tương đối right i. bất biến phải typical basic i. bất biến cơ bản điển hình unrestricted i bất biến không bị ràng buộc invent phát minh invention .
đang nạp các trang xem trước