tailieunhanh - Công nghệ xử lý khí - Phần 11

PHẦN 11 ĐƯỜNG ỐNG, MẶT BÍCH, ĐẦU NỐI Hình : Mặt bích và các thông số Nominal size: là kích thước danh nghĩa của mặt bích. Pressure rating: là cấp chịu áp lưc thường có các cấp như sau: class 150, 300, 400, 600, 900, 1500, 2500. Material designation: vật liệu chế tạo mặt bích ví dụ A105, A 105 M-96, A 181, A182, A182 M – 96, A350 | aOWGTi reTBXELW VIET SOVP1 TRO PHAN 11 ĐƯỜNG ONG MẠT bích đAu NốI. Hình Mặt bích va các thông sô Nominal size là kích thước danh nghĩa cua mặt bích. Pressure rating la cấp chịu ap lưc thướng co cac cấp như sau class 150 300 400 600 900 1500 2500. Material designation vật liệu chế tao mạt bích ví du A105 A 105 M-96 A 181 A182 A182 M -96 A350. Hình Khá náng chịu áp suá t cua vặt liệu suy giám theo nhiệt độ Prepared by Ha quốc Viet pro Eng gas comp platform page 128 KHẢ NĂNG CHỊU ÁP SUAT THEO NHIỆT ĐỘ CỦA MẶT BÍCH PRESSURE-TEMPERATURE RATINGS FOR STEEL PIPE FLANGES AND FLANGED FITTINGS CLASS 150 300 400 600 900 1500 2500 Hydrostatic test pressure psig 450 1125 1500 2225 3350 5575 9275 temperature F max allôwable nôn shôck pressure psig 100 285 740 990 1480 2220 3705 6170 200 260 675 900 1350 2025 3375 5625 300 230 655 875 1315 1970 3280 5470 400 200 635 845 1270 1900 3170 5280 500 170 600 800 1200 1795 2995 4990 600 140 550 730 1095 1640 2735 4560 650 125 535 715 1075 1610 2685 4475 700 110 535 710 1065 1600 2665 4440 750 95 505 670 1010 1510 2520 4200 800 80 410 550 825 1235 2060 3430 850 65 270 355 535 805 1340 2230 900 50 170 230 345 515 860 1430 950 35 105 140 205 310 515 860 1000 20 50 70 105 155 260 430 Công thức tính áp suat thử thuy lực đường ống P 2St D D đường kính cua ông inchs P áp suất lam việc psi S1 ưng suất dôc trục psi PD 4t S1 ưng suất chu vi psi PD 2t t đô day cua ông inchs S đườc lấy báng cua cường đô chịu uôn tôi thiểu min yield strength percent of specified min yield grade Size strength A B 23 8in 60 3mm va lờn hờn 60 X42 59 16in 141 3mm va nhô hờn 60 đến 65 8in 168 3mm va 85 8in 219 1mm 75 103 4in 273mm va 185 8in 457mm baô gôm 85 Prepared by Ha quôc Việt prô Eng gas cômp platform page 129 X80 aotOGTi mwitEUM 20in 508mm và lớn hơn 90 grade min tension strength Mpa min yield stength Mpa A 330 205 B 415 240 ÀPSUÀT LÀM VỆC LỚN NHÀTCHOPHỆPCUA ONG P àp suất làm việc lơn nhất cho phép Psig 2SEt D S 15000 psig ứng suất cUà hàu hết vàt liệu .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN