tailieunhanh - Từ điển Việt - Pháp part 5

Tham khảo tài liệu 'từ điển việt - pháp part 5', tài liệu phổ thông, tiếng anh phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | fleuraison 759 flexure Một cuộc đòi dầy hoa. Loc. Couvrir qqn de fleurs Ca ngợi ai tâng bốc ai. 5. Thòi kỳ đẹp nhât lúc cục thịnh. La fleur de l âge Tuổi hoa niên. Mourir à la fleur de l âge Chết giữa tuổi hoa niên. 6. Phần tinh hoa uu tú. La fine fleur de 1 aristocratie Tinh hoa của giói quý tộc. Fleur de farine Bột tinh. 7. Bóng Thân Faire une fleur à qqn Ban on cho qi tạo thuận lọi cho ai. Etre fleur bleue Uy mị thơ mộng đa cảm. Thán Comme une fleur Quá dễ dàng. 11 est arrive premier comme une fleur Nó về đầu một cạch quá để dàng. IL loc. prép. A fleur de ơ ngang tầm ngang mức. Rochers à fleur d eau Mỏm dá ngang mực nưóc. Avoir les yeux à fleur de tête Mắt dể ngang mày. Bóng Avoit les nerfs à fleur de peau Dễ kích động dễ nổi nóng. -Sensibilité à fleur de peau cảm giác lưót qua ngoài da không sâu xa . IIL Par anal. 1. KỸ La fleur du cuir Mặt da phía có lông. 2. Au pl. Fleurs de vin de vinaigre de bière Phân váng men ở bia dâm . 3. HOÁ Chất thăng hoa. Fleur de soufre Bột lưu huỳnh. fleuraison floeREzo n. f. V. íloraison. íleurdelisé ée floeRdolize adj. Trang trí hình hoa huệ tây. Le drapeau fleurdelise de la province de Quebec Ngọn cò có hỉnh hoa huệ của tỉnh Quêbếch. fleurer floe 0 Re V. tr. và intr. 1 Văn Tỏa huong ngát mùi. Cela fleure bon Cái này tỏa hương thom. Un plat qui fleure les épices Món ăn ngát mùi gia vị. fleuret floeRe n. m. 1. Kiếm tập không có luỡi sắc . 2. KỸ Cái choồng. fleurette floeREt n. f. Bông hoa nhỏ. Loc. Bóng Conter fleurette à une femme Tán tỉnh buông lồi hoa nguyệt vói một phụ nữ. fleurettiste floeREtist n. Kiếm thủ nguôi đấu kiếm. fleuri ie floe 0 Ri adj. 1. Đầy hoa nở rộ. Arbre fleuri Cây trổ hoa. Jardin fleuri Vườn dầy hoa. Pâques fleuries Ngày hội cành. 2. Bóng Teint fleuri sắc mặt tuơi. Cũ và Văn Barbe fleurie Râu bạc phơ. Charlemagne 1 empereur à la barbe fleurie Sácloman hoàng đế râu bạc. 3. Bóng Văn vẻ. Discours style fleuri Diễn vãn phong cách văn vè. 4. Bóng Mốc. Fromage à croùte fleurie Phomát có phấn mốc. fleurir floe 0 .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN