tailieunhanh - Từ điển Việt - Pháp part 7

Tham khảo tài liệu 'từ điển việt - pháp part 7', tài liệu phổ thông, tiếng anh phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | mouflet ette 1157 mouler mouflet ette mufle Et n. Thân Chú bé đứa trẻ. mouflon muílõ n. m. Cùu rừng vùng núi châu Âu . moufter hay moufeter mufte V. intr. 1 Thán Phản đối phản kháng. mouillage mujajl n. m. 1. Sự thấm uót cái gì . 2. Sự pha nuóc vào ruọu . 3. HÁI Sự thả xuông nuóc. Mouillage des mines Sự thả thủy lôi. Special. Sự thả neo buông neo. Manoeuvres de mouillage Thừng chão dể thả neo. 4. Noi tàu thả neo noi tàu đậu. Chercher un mouillage súr Tìm noi neo dậu chắc chắn. mouillant ante mujs st adj. và n. m. KỸ Tẩm uót chất tẩm uót. Passer des photos dans un bain mouillant avant séchage Cho ảnh ngâm trong chậu tẩm ướt trước khi làm khô. mouille muj n. f. 1. HÀI Sự uót tàu do không khí ẩm mua hay nuóc tràn vào . 2. Đphg Hố lõm ở đáy sông. mouillé ée muje adj. 1. ướt ẩm. Linge mouillé Đồ giăt còn ưót. 2. ướt đẫm. Yeux mouillés Mắt dẫm lệ. -Par ext. Voix mouillée Giọng đầy xúc động. 3. ÂM Consonne mouillée Phụ âm mèm. Le n mouillé de panier nj Ầm n mèm trong từ panier nj . mouillement mujma n. m. Hiếm Sự làm uót. ÂM Sự mềm hóa một phụ âm . mouiller muje V. tr. và intr. 1 1. Thấm uót làm uót tẩm uót. Mouiller une éponge Thấm ưót miếng bọt biển. La pluie a tout mouillé Mưa làm ưót tất cả. V. pron. II n a pas envie de se mouiller sous Torage Ồng ấy không muốn bị ưót dưói tròi giông bão. V. intr. Dgian Sợ hãi. 2. Pha nuóc vàọ. Mouiller du lait Pha nưóc vào sữa. BÊP Rưới nước rưọu. vào món ăn lúc đang nâu . Mouiller un ragoùt Rưới rượu . và món ragu. 3. HÁI Thả xuống nước. Mouiller des mines Thả thủy lôi. -Mouiller 1 ancre hay khi không có bổ ngữ mouiller Thả neo. Navire qui mouille près de la côte Con tàu thả neo gần bờ biển. 4. Bóng Thân Làm liên lụy di lụy làm dính líu. Mouiller qqn dans un scandale Làm liên lụy dến ai trong vụ bê bối. V. pron. BỊ liên lụy bị di lụy dính líu mạo hiểm liều lĩnh II n a pas hésité à se mouiller pour eux dans cette affaire Nó dã không ngần ngại mạo hiểm vì họ trong vụ việc này. 5. ẴM Mouiller une consonne Mềm hóa môt phụ âm. mouillère

TỪ KHÓA LIÊN QUAN