tailieunhanh - Từ điển Việt - Pháp part 6

Tham khảo tài liệu 'từ điển việt - pháp part 6', tài liệu phổ thông, tiếng anh phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | interpol 958 t Par ext. Fusee interplanétaire Tèn lửa vũ trụ. interpol ẼtERpol n. m. Intepôl cảnh sát quốc tế . interpolation etERpolasjo n. f. 1. Sự thêm văn đoạn văn thêm vào. Les interpolations dans les hymnes homériques Những doạn văn thêm vào trong tụng ca Hôme. 2. TOÁN Phép nội suy. Interpolation linéaire Phép nội suy tuyến tính. interpoler ẼtERpole V. tr. 1 1. Thêm văn vào nguyên bản . 2. TOÁN Nội suy. interpose ée etERpoze adj. Trung gian. Loc. Par personne interposée Qua nguôi trung gian môi giói. interposer PteRpoze V. tr. 1 1. Đặt vào giữa. Interposer un prisme entre une source lumineuse et un écran Đăt lăng kính vào giữa môt nguồn sáng và một màn ảnh. V. pron. Les eclipses se produisent quand la Lune s interpose entre le Soleil et la Terre Nhăt thục xảy ra khi mặt trăng di vào giữa mặt trời và trái dất. 2. Can thiệp vào sử dụng đến. Interposer son credit Dùng dến uy tín của anh ta dế can thiệp vào. V. pron. Can thiệp vào nhúng tay vào. Ils allaient en venir aux mains je me suis interpose Họ di đến thưọng cang chăn hạ cang tay tôi phải can thiệp. interposition etERpozisjo n. f. 1. Trạng thái ở xen vào giữa đúng giữa. 2. Bóng Sự can thiệp. 3. LUẬĨ Interposition de personne Sự đúng tên giùm cho mượn danh nghĩa. interpretable ẼteRpRetabl adj. Có thể diễn giải có thể cắt nghĩa đưọc. interprétariat ẼteRpRetaRja n. m. Sự thông dịch chúc thông dịch nghề phiên dịch. interprétatit ive ẼtERpRetatií iv adj. Để giải thích để diễn giải Declaration interpretative Lòi tuyên bố diễn giải. interpretation Ẽt RpRetasjõ n. f. 1. Sự diễn giải giải đoán. Interpretation d un songe Sự giải đoán giấc mộng. 2. Cách giải thích. Interpretations opposées d un évềnement Những cách giải thích khác nhau vè một sự kiện. 3. Cách diễn xuất trình diễn diễn tấu. Remarquable interpretation Diễn xuất tuyệt vòi. interprète ẼteRpREt n. 1. Nguôi diễn giải truyền đạt. Les interprètes de ƯAncien Testament Những nhà diễn giải kinh Cựu uóc. 2. Phiên dịch thông dịch. Interprète assermenté Nguôi phiên

TỪ KHÓA LIÊN QUAN