tailieunhanh - Các đặc trưng dòng chảy part 4

Tuy nhiên từ chuỗi số liệu quan trắc dòng chảy trên sông/đoạn sông tính toán đã thu thập được ở bước 1 có thể xác định được giá trị các đặc trưng dòng chảy mùa cạn trung bình của từng năm, trung bình nhiều năm và thời gian xuất hiện trung bình nhiều năm của các đăc trưng dòng chảy | -221 - BẢNG 91 . THỐNG KÊ CÁC KẾT QUẢ QUAN TRAC dòng chảy khu vực SÕNG DINH. MẶT CẮT TV2B-TV2H. THỦY TRựC A. MÙA MƯA. KỲ TRIỄU CƯỜNG. 7 9 2002 8 9 2002 . Ngày tháng Tầng Mặt Tầng Giữa Tầng Đáy Gỉờ Tốc độ cm s Hưởng độ Giờ Tốc độ cm s Hướng độ Giờ Tốc độ cm s Hướng độ 07 09 2002 13 04 15 15 13 02 15 15 13 00 14 15 14 19 5 180 14 17 10 180 14 15 3 180 15 14 36 180 15 12 34 180 15 10 28 180 16 19 60 180 16 17 53 180 16 15 30 180 17 04 68 180 17 02 64 180 17 00 54 1 180 18 04 79 185 18 02 72 185 18 00 57 185 19 04 85 185 19 02 75 185 19 00 60 185 20 04 59 180 20 02 57 180 20 00 49 180 21 04 29 190 21 02 23 190 21 00 13 190 22 04 22 20 22 02 21 20 22 00 27 20 23 04 57 15 23 02 48 15 23 00 42 15 08 09 2002 00 04 70 0 00 02 68 0 00 00 50 0 01 04 67 15 01 02 60 15 01 00 52 15 02 04 45 0 02 02 35 0 02 00 30 0 03 04 25 15 03 02 15 15 03 00 12 15 04 04 9 190 04 02 12 190 04 00 18 190 05 04 43 180 05 02 36 180 05 00 32 180 06 04 70 190 06 02 58 190 06 00 45 190 07 04 63 190 07 02 53 190 07 00 44 190 08 04 48 180 08 02 43 180 08 00 29 180 09 04 22 180 09 02 13 180 09 00 7 180 10 04 22 20 10 02 20 10 10 00 18 10 11 04 46 15 11 02 38 15 11 00 30 10 12 04 55 10 12 02 50 10 12 00 44 10 13 04 47 0 13 02 44 0 13 00 35 0 14 04 37 10 14 02 35 10 14 00 30 10 -222- H1NH 53 . ĐƯỜNG CONG BIỂN Đổl CẮC yếu Tố DÒNG CHẢY. KHU vực SỐNG DINH. Mặt cắt TV2B-TV2H. THỦY TRỰC A. MÙA MƯA. KỲ TRtỀU CƯỜNG. 7 9 2002 - 8 9 2002 . Tâng Mat e 150 I s 75 2 0 -75 -150 -225 -300 Giờ 13 t4 15 16 17 18 19 20 21 22 23 00 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 Ngày tháng 07 09 2002 08 09 2002 -- KỸHlEU Mực nước TỐC độ - Hưđng BÀNG 92 TẮN SUẤT Tốc ĐỘ DÒNG CHẢY THEO CÁC HƯỚNG CHÍNH. KHU vực SÔNG DINH. TẨNG MẶT. MẶT CẮT TV2B-TV2H. THỦY TRỰC A. MÙA MƯA KỲ TRIỀU CƯỜNG. 7 9 2002 - 8 9 2002 . Cấp tốc độ cm s Các hướng Tần suất Bào đảm suất N NE E SE s sw w NW 0-4 5-9 10-19 20-29 30-39 40-49 50-74 19 2 75-99

TỪ KHÓA LIÊN QUAN