tailieunhanh - word smart tieng viet phần 3

Tham khảo tài liệu 'word smart tieng viet phần 3', ngoại ngữ, ngữ pháp tiếng anh phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | overreach v. To stretch out too far. vượt qua overrun v. To infest or ravage. sự tràn qua oversee v. To superintend giám sát. trông nom giám thị overseer n. A supervisor. giám thị overshadow v. To cast into the shade or render insignificant by comparison. che bóng overstride v. To step beyond. bước dài bước hơn overthrow v. To vanquish an established ruler or government. sự lật đô overtone n. A harmonic. họa âm cao overture n. An instrumental prelude to an opera oratorio or ballet. đàm phán overweight n. Preponderance thế nặng hơn số cân thừa pacify v. To bring into a peaceful state. bình định d p yên packet n. A bundle bọc gói as of letlers. packet pact n. A covenant hiệp ước. hiệp ước công ước pagan n. A worshiper of false gods. tà giáo pageant n. A dramatic representation especial y a spectacular one đám rước. palate n. The roof of the mouth. khẩu vị palatial adj. Magnificent nguy nga lộng lay. nguy nga paleontology n. The branch of biology that treats of ancient life and fossil organisms. cô sinh vật học palette n. A thin tablet with a hole for the thumb upon which artists lay their colors for painting. bảng mẫu palinode n. A retraction sự rút lại pall v. To make dull by satiety. nhạt nhẽo palliate v. To cause to appear less guilty. giảm nh bào chữa tội lOi không là đau pallid adj. Of a pale or wan appearance. xanh xao palpable n. perceptible by feeling or touch. có thê cảm nhận palsy n. Paralysis. sự liệt paly adj. Lacking color or brilliancy. Thiếu màu hay sáng chói pamphlet n. A brief treatise or essay usually on a subject of current interest. cuốn sách nhỏ pamphleteer v. To compose or issue pamphlets especial y controversial ones. người viêt pam-fơ-lê panacea n. A remedy or medicine proposed for or professing to cure all diseases. thuốc bách bệnh Pan-American adj. Including or pertaining to the whole of America both North and South. Liên Mỹ pandemic adj. Affecting a whole people or all classes as a disease. bệnh dịch pandemonium n. A fiendish or riotous .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN