tailieunhanh - word smart tieng viet phần 2
Tham khảo tài liệu 'word smart tieng viet phần 2', ngoại ngữ, ngữ pháp tiếng anh phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | et cetera Latin. And so forth. vân vân viết tat etc eugenic adj. Relating to the development and improvement of race. ưu Sinh eulogize v. To speak or write a laudation of a person s life or character. tán dương khen ngợi ca tụng eulogy n. A spoken or writ en laudation of a person s life or character. bài tán dương bài ca tụng euphemism n. A figure of speech by which a phrase less offensive is substituted. uyen ng euphonious adj. Characterized by agreeableness of sound. êm tai thuận tai euphony n. Agreeableness of sound. tiếng êm tai eureka Greek. I have found it. thấy rồi tìm ra rồi evade v. To avoid by artifice. tránh tránh khỏi evanesce v. To vanish gradually. mờ đi bien đi evanescent adj. Fleeting. chóng phai mờ evangelical adj. Seeking the conversion of sinners. thuộc kinh Phúc âm evangelist n. A preacher who goes from place to place holding services. evasion n. Escape. sự tránh sự lảng tránh eventual adj. Ultimate. ngộ xảy ra có thể xảy ra evert v. To turn inside out. lộn ra lộn trong ra ngoài evict v. To dispossess pursuant to judicial decree. đuổi ai khỏi nhà ở đất đai. evidential adj. Indicative. chứng chứng cổ bằng chứng evince v. To make manifest or evident. tỏ ra chứng tỏ evoke v. To cal or summon forth. gọi lên hồn. gợi lên ký ức tình cảm. evolution n. Development or growth. sự tien hoá sự phát triển evolve v. To unfold or expand. mở ra exacerbate v. To make more sharp severe or virulent. làm tăng làm tram trọng exaggerate v. To overstate. thổi phồng phóng đại cường điệu exasperate v. To excite great anger in. làm trâm trỌng hơn excavate v. To remove by digging or scooping out. đào exceed v. To go beyond as in measure quality value action power skill etc. làm guá phóng đại excel v. To be superior or distinguished. hơn trội hơn excellence n. Possession of eminently or unusually good qualities. sự trội hơn sự xuất sac excellency n. A title of honor bestowed upon various high officials. ngài xưng hô phu nhân excellent adj. Possessing distinguished merit. .
đang nạp các trang xem trước