tailieunhanh - Đề thi và đáp án đề thi tuyển sinh đại học năm 2012 môn Tiếng Nhật khối D- Mã đề 286

Tham khảo đề thi - kiểm tra 'đề thi và đáp án đề thi tuyển sinh đại học năm 2012 môn tiếng nhật khối d- mã đề 286', tài liệu phổ thông, ôn thi đh-cđ phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐỀ CHÍNH THỨC Đề thi có 06 trang ĐỀ THI TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2012 Môn TIẾNG NHẬT Khối D Thời gian làm bài 90 phút không kể thời gian phát đề Mã đề thi 286 Họ tên thí sinh Số báo danh . ĐỀ THI GỒM 80 CÂU TỪ CÂU 1 ĐẾN CÂU 80 DÀNH CHO TẤT CẢ THÍ SINH. Chọn phương án đúng ứng với A hoặc B C D để hoàn thành các câu sau Câu 1 6 ltì6 Anr fcfcẳto A. 6ỹ6 B. ỹ-y C. 6 p D. 5 6 Câu 2 6 6M6 S MMM MS MCht-í 5 A. 6Hè B. 6H6 C. ỶHèt tftli 0 T Lx5 o D. 6H 6 Câu 3 Att 6 w Âm B. 5 t Lt ỉLfco C. u 6 D. o6 A. HoT Câu 4 fc6 . ầ Ỳ LT 0óo A. 66 5 B. Ặtófa C. 0 0 D. 5 6 5 6 Uo D. 6 6 6 Câu 5 H5M g 0 foè Ằfc A. 65 6 B. ứotx 6è . Câu 6 66 W6 o6 6t w ố 6 StìM 6 66to A. M B. w C. SM D. W Câu 7 M0 fâ t6 6 66 6 6 fc ế o A. 6 5 B. M66 C. M M D. m5 Câu 8 6 66 W6è 6 tì 5 6to A. 66 6 B. 76 - C. 6-6 D. O 66 Câu 9 666 66 6 w o6 T h 6fc6ft 66 6o A. B. 6 6 C. oM5 D. 6ặ6ặ Câu 10 6yn 6 Mofc 661 6 6ẳofco A. 8 0 B. f 0 C. ae D. M0 Câu 11 66 6 - 6-66 y 6to A. t T4 B. 66 C. t 6 D. M6 Câu 12 M 6 66 6 fê 5 6to A. o 6 B. MM6 C. 66 66 D. 666 Câu 13 fcLft 5t 6 5 _ S5 A. 66 Câu 14 Ắ B. 6 M W5 6-66 to C. o 6 D. M A. 66 6 B. 6 6-b C. 6 yyp- D. 76yb Câu 15 rn 5 65 6 6to A. 6 6 B. 6 6 6 C. 6 o86 D. Chọn phương án đúng ứng với A hoặc B C D phù hợp với ý nghĩa của câu được gạch chân dưới đây Câu 16 5 6y6 rn WM 5 9ỀH Lfco A. 5 6y6 B. 5 6y6 C. 5 6y6 D. 5 6y6 rn WM ặ 5 IB WM ặ 5 IB WM ặ 5 IB WM ặ 5 9ỉ 66Lfco 5M6 -t6 o 6 o6 5 6 65c0 M mUo Trang 1 6 - Mã đề thi 286 Câu 17 feềoA Ẵ T O 6 66- X 660 A. feềoA 6- -Aa 66 66 6 66 X 660 B. feềoA 6- -ÓT -66 66 X 6ề00 C. feềoA 6- -Aa -66 6oè X 6ề00 D. feềoA 6- -ÕT -66 T è X 6ề00 Câu 18 fymw AMATo A. Aoề66 60 6 ỉto C. fymw B AtO B. AoếA6 6H6 D. HOc ưíHAH-t ừ6tTo tto Câu 19 ẹ Ỳ m rnm. A. ẹ Ỳ K T BLỈLfco B. ẹ Ỳ K T L 9ầLfc C. ẹ Ỳ KA6 W 6 9ầLfc D. ẹ Ỳ m M6 6 9ầLfc Câu 20 6666 Ế Qft ỬỒL 9 7 t A. 6 666 è fc fe t66o C. 6 H66 A5 6 ttCfeXT to B. 6 66 6 A5 6 D. 6 66 6 A5 6 T0A6 ÌT to Ộ6l06to Đọc đoạn văn sau và chọn phương án đúng ứng với A hoặc B C D để trả lời các câu .