tailieunhanh - Công tác kế tóan và kết quả kinh doanh của CTy Phú Thái - 7

. Trích khấu hao TSCĐ bộ phận văn phòng Căn cứ vào bảng phân bổ khấu hao tài sản cố định, kế toán phản ánh vào chứng từ ghi sổ. Biểu số 23: Công ty TNHH Phú Thái Bộ phận kinh doanh số 1 Chứng từ ghi sổ Số:689 Ngày 15/10/04 Đơn vị tính: đồng Trích yếu Trích khấu TSCĐ hao 6424 214 Người ghi sổ Kế toán trưởng Tài khoản Nợ Có Nợ . Chi phí dịch vụ mua ngoài Chi phí dịch vụ mua ngoài của công ty bao gồm những chi phí như: Trả cước phí. | Simpo PDF Merge and Split Unregistered Version - http Người lập sổ Kế toán trưởng . Trích khấu hao TSCĐ bộ phận văn phòng Căn cứ vào bảng phân bổ khấu hao tài sản cố định kế toán phản ánh vào chứng từ ghi sổ. Biểu số 23 Công ty TNHH Phú Thái Bộ phận kinh doanh số 1 Chứng từ ghi sổ Số 689 Ngày 15 10 04 Đơn vị tính đồng Trích yếu Tài khoản Số tiền Nợ Có Nợ Có Trích khấu hao TSCĐ 6424 214 Người ghi sổ Ngày tháng năm Kế toán trưởng . Chi phí dịch vụ mua ngoài Chi phí dịch vụ mua ngoài của công ty bao gồm những chi phí như Trả cước phí internet mua quà tặng đại hội Công đoàn chi phí lắp đặt điện thoại mới thanh toán tiền điện điện thoại chi phí thuê sân bóng chi phí tiền đổ rác tiền thuê kho. Căn cứ vào những chứng từ phát sinh liên quan đến dịch vụ mua ngoài kế toán tiến hành phản ánh vào các chứng từ ghi sổ Biểu số 24 Công ty TNHH Phú Thái Chứng từ ghi sổ Bộ phận kinh doanh số 1 Số 692 Ngày 10 10 04 __ Đơn vị tính đồng__ Trích yếu Tài khoản Số tiên Nợ Có Nợ Có 73 Simpo PDF Merge and Split Unregistered Version - http Trả tiền điện thoại tháng 10 6427 4 702 249 111 4 702 249 Người ghi sổ Ngày tháng năm Kế toán trưởng 74 Simpo PDF Merge and Split Unregistered Version - http Cuối tháng từ các chứng từ ghi sổ trên kế toán ghi vào sổ cái TK 642 Biểu số 25 Công ty TNHH Phú Thái Sổ cái tài khoản Bộ phận kinh doanh số 1 Tài khoản 642- Chi phí quản lý doanh nghiệp Từ ngày 01 10 04 đến ngày 31 10 04 Đơn vị tính đồng Chứng từ ghi sổ Diễn giải TK đ ư Số tiền Số Ngày Nợ Có 681 7 10 04 Trả lương cho nhân viên văn phòng 334 682 7 10 04 Trích bảo hiểm 338 680 3 10 04 Công cụ dụng cụ 153 13 10 04 Chi phí trả trước 142 689 15 10 04 Trích khấu hao TSCĐ 214 31 10 04 Tổng hợp chi phí bằng tiền khác 111 31 10 04 Kết chuyển chi phí sang TK 911 102456000 Cộng phát sinh 102456000 102456000 Số dư .

TÀI LIỆU LIÊN QUAN
TỪ KHÓA LIÊN QUAN