tailieunhanh - TUYỂN SINH ANH VĂN - ĐỀ SỐ 7

Tham khảo tài liệu 'tuyển sinh anh văn - đề số 7', tài liệu phổ thông, ôn thi đh-cđ phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | ĐỀ SO 7 TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM THÀNH PHO HO CHÍ MINH NĂM 2005 MON TIỀNG ANH - KHOI D Thời gian làm bài 180 phút Câu 1 Ngữ àm 1 điểm Chọn từ co phàn gạch dười đừờc phàt âm khàc vời càc từ còn lài. Chểp từ đà chọn vào giấy làm bài. . A. stopped B. ordered C. prepàred D. defined 2. A. his B. books C. teàchers D. workers 3. A. without B. within C. clothing D. strengthen . A. plough 5. A. left-hànded B. looked C. wàshed D. wàtched Càu 2 Từ Vựng 2 điểm Chọn 5 trong sòò 7 từ trong khung và xàc định dàng đúng cúà từ đà chọn để điển vào chò trong trong càc càu sàú đày. Chép dàng đúng cúà từ đà chon vào giấy làm bài. Khong càn chép lài cà càu. Prefer - succeed - employ - judge - differ - àppéàr - describe 1. Farmers càn protect their lànd by on the sàme lànd. 2. on strike becàúse they hàd to work ten hours à dày. 3. Did his teàm night 4. Thàt witness could give à very the bànk robber. 5. His the màtter surprised àll of us. Càu 3 Ngừ phàp 3 diem 1. Chon một từ nhom từ thích hờp nhất trong ngoàc đờn đe đien vào moi cho trong trong càc càu sàu đày. Chep từ nhom đà chon vào giấy làm bài. Khong càn chep lài cà càu. 1 diem à. food the root of this plànt should be soàked in wàter overnight. eàt - àte - eàting - eàten b. I m bed làte now. to go - going - to going - to be going c. If you hàd sold thàt càr trouble with it now. Wouldn t be - wouldn t hàve to be - will be - won t be d. It s scores in this test. get - to get -getting - to be getting e. five hours in the sun they were exhàusted. worked - being working - hàving worked - hàd worked 2. Đổi các câu sau đây sang dạng bị động passive voice . Chép các câu đã đổi sang dang bị động váo giấy lâm bái. 1 điém a. No one has ever opened that mysterious box. b. Has he watered the flowers yet 3. Doi cac cau sau đay sang cau trực tiếp direct speech Chep cac cau đa đoi sang cau trực tiếp vao giấy lam bai. 1 .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN