tailieunhanh - Vẽ kỹ thuật với AutoCad 2006 -BÀI 4

Rotated: KT có đường gióng nghiêng với Ox; Text: nhập chữ số KT, kí tự đứng trước (prefix) & sau (suffix) chữ số KT; Mtext: xuất hiện hộp thoại, nhập KT, tiền tố, hậu tố ký hiệu Symbol | VẼ ĐƯỜNG PHỨC HỢP (POLYLINE) Thể hiện được bề dày nét vẽ (Width) Các nét vẽ là một đối tượng thống nhất Vẽ đoạn thẳng (line) & cung tròn (arc) VẼ ĐƯỜNG PHỨC HỢP (POLYLINE) Vẽ đường thẳng Command: pl Specify start point: (nhập điểm đầu) Current line-width is Specify next point or [Arc/Halfwidth/Length/Undo/Width]: (điểm kế tiếp hoặc ) Specify next point or [Arc/Close/Halfwidth/Length/Undo/Width]: (nhập điểm kế tiếp hoặc . ) Close (c ): đóng kín Pline Halfwidth(h ): nhập nửa bề dày nét vẽ Width(w ): nhập bề dày nét vẽ Length(l ): vẽ đoạn thẳng tiếp với nét trước Undo (u ): huỷ nét vẽ trước đó VẼ ĐƯỜNG PHỨC HỢP (POLYLINE) Vẽ cung tròn Command: pl Specify start point: (nhập điểm đầu) Current line-width is Specify next point or [Arc/Halfwidth/Length/Undo/Width]: a (chuyển arc) Specify endpoint of arc or [Angle/CEnter/Direction/Halfwidth/Line/Radius/Second pt/Undo/Width]: (điểm kết thúc) VẼ ĐƯỜNG PHỨC HỢP (POLYLINE) Close(cl ): . | VẼ ĐƯỜNG PHỨC HỢP (POLYLINE) Thể hiện được bề dày nét vẽ (Width) Các nét vẽ là một đối tượng thống nhất Vẽ đoạn thẳng (line) & cung tròn (arc) VẼ ĐƯỜNG PHỨC HỢP (POLYLINE) Vẽ đường thẳng Command: pl Specify start point: (nhập điểm đầu) Current line-width is Specify next point or [Arc/Halfwidth/Length/Undo/Width]: (điểm kế tiếp hoặc ) Specify next point or [Arc/Close/Halfwidth/Length/Undo/Width]: (nhập điểm kế tiếp hoặc . ) Close (c ): đóng kín Pline Halfwidth(h ): nhập nửa bề dày nét vẽ Width(w ): nhập bề dày nét vẽ Length(l ): vẽ đoạn thẳng tiếp với nét trước Undo (u ): huỷ nét vẽ trước đó VẼ ĐƯỜNG PHỨC HỢP (POLYLINE) Vẽ cung tròn Command: pl Specify start point: (nhập điểm đầu) Current line-width is Specify next point or [Arc/Halfwidth/Length/Undo/Width]: a (chuyển arc) Specify endpoint of arc or [Angle/CEnter/Direction/Halfwidth/Line/Radius/Second pt/Undo/Width]: (điểm kết thúc) VẼ ĐƯỜNG PHỨC HỢP (POLYLINE) Close(cl ): đóng kín đa tuyến Halfwidth/Undo/Width: tương tự như vẽ line Angle(a ): vẽ cung theo góc chắn cung Center(ce ): nhập tâm cung Direction(d ): nhập góc hay 1 điểm chỉ phương tiếp tuyến tại điểm đầu Radius(r ): nhập bán kính cung Secnd pt (s ): vẽ cung bằng 3 điểm VẼ ĐƯỜNG PHỨC HỢP (POLYLINE) SAO CHÉP VẬT THỂ (COPY) Command: copy Select objects: Chọn đối tượng sao chép Select objects: Chọn tiếp hoặc enter Specify base point or [Displacement] : Chọn điểm chuẩn Specify second point or : Chọn điểm đặt đối tượng Specify second point or [Exit/Undo]: LỆNH DI CHUYỂN VẬT THỂ Move: di chuyển một hay nhiều vật thể LỆNH DI CHUYỂN VẬT THỂ Rotate: quay vật thể xung quanh một điểm VẼ MẶT CẮT (BHATCH) Vẽ ký hiệu vật liệu của mặt cắt VẼ MẶT CẮT (BHATCH) Hatch: chọn mẫu vật cắt, gán tính chất cho mẫu vật cắt Pick point: xác định đường biên = 1 điểm Select objects: chọn đối tượng làm đường biên VẼ MẶT CẮT .

crossorigin="anonymous">
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.