tailieunhanh - Từ điển Việt – Ý part 10

Tham khảo tài liệu 'từ điển việt – ý part 10', ngoại ngữ, nhật - pháp - hoa- others phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | 1157 tradurre totạle I. tt 1. tổng cộng toàn bộ 2. hoàn toàn. II. đ tổng số. In Male tất cả là. totalità c tổng số toàn bộ toàn thể. totalitạrio tt cực quyền totalizzare ngđ tổng cộng tovạgiia c khăn trải bàn. tovagliọlo đkhăn ăn. tozzo1 tt béo lùn người . tọzzo2 đ miếng bánh mĩ . tra gt 1. giữa đ giữa. Tra le due case c è un giardino ở giữa hai nhà có một cái vườn sia detto tra noi nói riêng giữa hai chúng ta tra 1 altro vả lại tra la vita e la morte sống dổ chết dổ 2. trong khoảng. Tra le cinque e le sei trong khoảng từ năm đến sáu giờ 3. trong. Tra un ora trong một giờ tra poco ít lâu nữa 4. qua. traballạnte tt 1. cập kênh bàn ghế 2. lảo đảo người . traballạre nđ1. cập kênh bàn ghế 2. lảo đảo người . traboccạre 1. đầy tràn tràn qua 2. b chan chứa tràn trề. trabocchẹtto đ 1. cửa sập cửa lật 2. bẫy cạm bẫy. tracannạre ngđ nốc rượu . trạccia 1. dấu vết dấu vết 2. tung tích tội giết người 3. đề cương dàn bài bài nói bài báo 4. sn vết tích nền văn minh . tracciạre 1. vạch vẽ sơ đồ 2. phác thảo những nét chính vạch đề cương bài nói . trachea c gp khí quản tracimạre nđ trào tràn qua. tracọlla c quai đeo chéo qua vai. A tracolla chéo qua vai . tracọllo đ 1. kt sự phá sản 2. y sự xẹp. tracọma đ y bệnh mắt hột. tradimẹnto đ sự phản sự phản bội. A tradimento theo cách phản bội. tradịre I. ngầt. phản phản bội 2. để lộ ra bí mật 3. không chung thủy ngoại tình vợ chổng . II. tradỊrsi đp biểu lộ bị lộ. traditọre đ kẻ phản bội. tradizionale tt thuộc truyền thống theo truyền thống tradizione c 1. truyền thuyết sự truyền miệng 2. truyền thống. tradụrre ngđ 1. dịch phiên dịch. Tradurre dalTitalìano ạì vietnamite djch từ tiếng Ý sang tiếng Việt 2. ipìdưa. Tradurre in tribunale đưa traduzione 1158 ra tòa án. traduzione c sự dịch bản dịch. traíelạto tt hổn hển. trafficante đ nx người buôn. Trafficante di droga người buôn ma túy. trafficare I. nd buôn bán. II. ngđ nx phe bán. traffico đ 1. sự giao thông sự đi lại 2. nx sự buôn bán. traíịggere ngđ đâm qua xuyên qua. trafjla c thủ tục .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN