tailieunhanh - Từ điển Việt – Ý part 9

Tham khảo tài liệu 'từ điển việt – ý part 9', ngoại ngữ, nhật - pháp - hoa- others phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | 1027 requisite dimento di un motore hiệu sua t của động cơ 2. sức sản xuãt năng suầ t. Rendimen-to di una fabbrica sức sản xuất của một nhà máy 3. sản lượng 4. kt tiền lãi. rẹndita c 1. lợi tức. Vivere di rendita sống bằng lợi tức 2. lợi nhuận tiền lãi. rẹne đ gp thận. rẹni c sn vùng thắt lưng. rẹnna c đh tuần lộc. rẹo ft có tội. repạrto đ 1. gian hàng quầy. Reparto tessuti gian hàng vải reparto giocattoli quầy đồ chơi 2. xưởng. Reparto di montaggio xưởng lắp ráp 3. khu bệnh viện 4. q đơn vị. repellẹnte tt 1. ghê tởm gớm guốc 2. trừ sâu. Liquido re-pellente thuốc trừ sâu. repentịno tt đột ngột thình lình reperịbile tt có thể tìm thấy. reperịre ngđ tìm thây. repẹrto đ 1. vật tìm thấy khảo cổ học 2. y bản báo cáo. Reperto medico báo cáo của thầy thuốc 3. Ip tang vật. repertọrio đ 1. danh sách tiết mục biểu diễn của nhạc sĩ đoàn kịch diễn viên 2. danh mục tư liệu để tra cứu . replica c 1. sự làm lại sự nói lại 2. lời cãi lại 3. sk buổi trình diễn sau buổi đầu tiên 4. bản sao bức tranh . replicạre ngđì. làm lại nói lại 2. đối đáp lại 3. sk diễn lại. repressiọne c sự trần áp sự đàn áp. repressive ft trấn áp. reprẹsso tt tâm bị nén. reprịmere ngđ 1. kiềm chế nén lại. Reprimere la colle-ra nén giận 2. dẹp đàn áp trân áp. Reprimere un in surrezione dẹp một cuộc nổi dậy. repụbblica c nền cộng hòa nước cộng hòa. Repubblica Italiana Cộng hòa Italia. repubblicạno tt cộng hòa. repulsiọne c sự ghê tởm. reputạre I. ngđ coi như xét thây cho rằng. II. reputạrsi đp tự cho là tự coi như. reputazione c tiếng danh tiếng tiếng tăm. Avere una buo-na cattiva reputazione có tiếng tốt xấii. requisite ngd trưng thu. requisite đ điều kiện cần thiết. requisitoria 1028 requisitọria c Ip bản buộc tội. rẹsa c 1. sự đầu hàng. Resa in-condizionata sự đầu hàng không điều kiện 2. hiệu suất năng suất 3. sản lượng đất 4. báo chí không bán được 5. tm hàng trả lại. rescịndere ngđ hủy bỏ thủ tiêu hợp đồng . residẹnte I. tt cư trú thường trú. II. đ người trú ngụ cư dân. residenza c 1. nhà chỗ ỏ nhà ở 2. sự

TỪ KHÓA LIÊN QUAN