tailieunhanh - Từ điển Việt – Ý part 7

Tham khảo tài liệu 'từ điển việt – ý part 7', ngoại ngữ, nhật - pháp - hoa- others phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | 767 fenicottero feci c sn phân người . fecondare ngđ 1. làm cho thụ tinh làm cho thụ thai 2. làm cho màu mđ đất . fecondazipne c sự thụ tinh sự thụ thai. Fecondazione arti-ficiale sự thụ tinh nhân tạo. íecọndo tt 1. màu mỡ đất 2. có khả năng sinh sản 3. viết nhiều nhà văn . fẹde c 1. sự tin lòng tin. Degno di fede đáng tin in buona fede thực lòng far fede di chứng minh 2. tg đức tin 3. nhẫn cưới. fedele I. tt trung thành chung thủy trung thực. Traduzio-ne fedele bản dịch trung thành moglie fedele người vợ chung thủy. II. đ c người tin tín đồ. fedelta c 1. lòng trung thành lòng chung thủy tính trung thực 2. kỹ độ tin độ trung thực. Alta íedeltà độ trung thực cao. fẹdera c áo gôi. federazipne c 1. ct liên bang liên minh 2. hiệp hội liên đoàn thể thao . fedina c Ip hồ sơ lý lịch. Fedina penale lý lịch tư pháp. íẹgato đ í. gan 2. sự gan dạ. Aver fegato gan dạ. felce c tv cây dương xỉ. íelịce tt 1. hạnh phúc sung sướng vui sướng. Vita felice cuộc sống hạnh phúc 2. may mắn. Scelta felice sự lựa chọn may mắn 3. thích hợp. felicita c hạnh phúc sự sung sướng. íelicitạrsi đp chúc mừng. felicitazipni c sn lời chúc mừng felino I. tt thuộc giống mèo như mèo. II. đ thú họ mèo. íẹltro đ 1. phớt dạ phớt 2. mũ phớt. femmina I. c 1. con cái con mái động vật 2. con gái nữ. Avere due flgli un ma-schio e una femtnina có hai con một trai một gái. II. tt 1. cái mái. Orso fem-mina con gâu cái 2. kỹ có lỗ để lắp. femminjle tt 1. thuộc đàn bà 2. nnh giông cái. Nome femminile danh từ giông cái. íẹmore đ xương đùi. fendere I. ngđ 1. rẽ. Fendere la folia rẽ đám đông 2. làm nứt. II. íẹndersi đp nứt. fenice cchim phượng hoàng íenicọttero đ chim hồng hạc. fenomeno 768 fenomeno đ hiện tượng. Feno-meno naturale hiện tượng tự nhiên. íeriạle tt Giorno feriale ngày thường trong tuần không phải chủ nhật hoặc ngày lể . íẹrie c sn thời gian nghỉ việc kỳ nghỉ phép nghỉ. íerịre I. ngđ 1. làm bị thương 2. b xúc phạm. II. íerịrsi đp bị thương. íerịta c 1. vết thương 2. b sự xúc phạm. íerịto đ 1. bi thương. .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN