tailieunhanh - Tài liệu Từ điển Việt – Nga part 6

Tài liệu” Từ điển Việt – Nga” có hơn từ, gồm những từ thông dụng và thuật ngữ nhiều ngành tri thức nhân văn. Về cú pháp có nhiều kiểu đặc biệt và tục ngữ được sư dụng nhiều trong hai ngôn ngữ. Tài liệu nay mong giúp ích cho những người học tiếng Nga và góp phầm vào việc giữ gìn quan hệ văn hóa giữa 2 nước : Việt Nam và Nga | -599- IIAT CTaHOBMJioci. lòng chàng ttở nên buồn rười rượi nácMypH b H npun. 1. u ám vân vụ phủ mây râm as tiết ttời u ám ười râm 2. nepen. ảm đạm u buồn u sầu buồn rầu sầu não BHfl vẻ mặt u sầu ảm đạm oe HacrpoẻHHe tâm trạng u sầu lòng buồn rười rượi nacoBáTb ỉ cnacoBárb 1. Kapm. xin chịu xin chịu thua chui chịu tho 2. népe t T nepen. xin chịu chịu thua bỏ cuộc lui bước quản ngại chịu tho népeđ KéM-n. chịu thua ai népea Tpý ỊHOCTHMH bỏ cuộc lui bước trước khó khăn He népea TpýđHOCTSMH không quản ngại khó khăn gian nan chẳng ngại nacoBaTb II Hecos. cnopm. chuyền đưa bóng pát-xê pa3z. nacÓBKa 3K. cnopm. sự chuyền bóng đưa bóng nacnapĩý c. HecKJi. khung ảnh carton cactông nácnopT M. 1. ydocmoBepeme giấy thông hành chứng minh thư giấy chứng minh giấy căn cước ycm. iazpailWHbiu passport hộ chiếu 2. meneBU3opa um. n. thuyết minh thư bản thuyết minh nacnopTH3áuHH 3K. ỉ. sự cấp giấy thông hành cấp chứng minh thư 2. mex. sự làm thuyết minh thư làm bản thuyết minh nacnopTÚCT M. nhân viên phòng chứng minh thư giấy chúng minh nácnopTH b H npun. thuộc về giấy thông hành chứng minh thư giấy chứng minh passport hộ chiếu thuyết minh thư bản thuyết minh cp. nácnopr as cHCTÓMa chế độ cấp giấy thông hành chứng minh thư giấy chứng minh passport hộ chiếu bie táHHHe căn cước CT0JI phòng căn cước phòng giấy thông hành chứng minh thư naccáỉK M. ỉ. hành lang bán hàng 2. My3. passage nét lướt 3. ompeĩOK meKcma đoạn văn 4. cnopm. passage nước kiệu nhịp điệu KaKoỉí kỳ lạ thay lạ lùng chưa naccaatHp M. hành khách khách 3an 0B phòng cho hành khách nacca KHpcK HH npwi. thuộc về hành khách khách nóe3A tàu hành khách tàu khách BarÓH toa hành khách toa khách oe ABHtKéHHe vận chuyển hành khách naccáT M. tín phong gió mậu dịch naccáTHbiã npun. BẻTep CM. naccáT naccÚB M. 1. ỘUH. khoản nợ 2. zpaM. thể thụ động dạng bị động nacciÍBHO uapeu. một cách thụ động bị động tiêu cực nacciÍBHOCTb 3K. tính thụ động bị động tiêu cực naccHBH biìí npun. động bị động tiêu .