tailieunhanh - Từ điển minh họa Anh – Pháp – Việt part 2

Tham khảo tài liệu 'từ điển minh họa anh – pháp – việt part 2', ngoại ngữ, nhật - pháp - hoa- others phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | Hau Apartment 204 Flat apartment Căn hộ 1 wall units shetfuntts 11 drawer wữ I jurnR í TTìưrư đmxa le lìroir Hộc tủ ngán tủ Gác phần đặt sát tưùng 12 decorative biscuit tin 2 wardrobe door Am. clothes closet door r wojilsaob fdek Hstiv biskit un la bonbonniere Hộp kẹo đề trang trí element OrtJ rmnira ft TÚ an quần 13 soft toy animal suit 31 3 body fbndi iarttrna mỉ en íis u mì Thú nhái bông ỉe rerueiỉ Thán lú 14 television set TV set lehvisn set 4 side wall said W3 l ÍP. télévìseưr Tí vi máy thu hình. L J rosier Gạnh tù IS records discs 5 trim 2 dìsợues mJ Đĩa nhạc tRini ti curmirAe Đường viền quanh tú 16 bed unit bcd ju nTƯ 6 two door cupboard unit fill Ida kAphxd juiniV ie lit. encastrable Giường hộp giường gắn hền cùng kệ và tủ . element m I deux paries fi TÙ hai L lia 17 scatter cushion f skffls kọjn 7 booksheư unit bookcase unit with glass doorl ìe coimsin Gồi kê 8 hokjelf juintV rétagére f à lirres mi la niche ria citrine tfi Kệ sach có cừa kính hook 18 bed unit drawer bed jirnit dno s le. tiroir lie lit nil Gác hộc tủ cùa giưòng hok lex Lives rỉĩ i Sách 19 bed unit shelf bed Ịu tiũ Jelf p efLsier í e íữ rtĩ i Các ngàn tủ cùa giường 9 display cabinet displfi kib I n It 7 rữrờn TÙ gương 20 magazines Anuecp zhnz ỉes joornaux fĩú Tạp chí bán 10 card index boxes kind indeks bnks iz s ịrZú ns ừiM Hộp thó Lhư mục 21 desk unit writing unit desk ju nit la niche aerrétrnre m lìộ bàn giấy 205 Flat apartment Cãa hộ 22 desk desk p serréíaire Ran giấy 23 desk mat blotter desk le. SUUS main Tam lót bàn giây 24 table lamp r terbl Ịa-mp In lamp de table I ft Dèn hàn 25 wastepaper basket. weisl perpis. hurskrl z - punier a pa rier ỉm la crirbeille à papier mlt Girl dựng giày loại 26 desk drawer desk rlnrna le tiroir dư secri taire Hộc hàn giấy 27 desk chair desk lie. le I de bureau ml Ghé hàn giãy 28 arm u m í acr-iỉudair ru ì Tay dựa eũa ghè 29 kitchen unit kitjin limit b iriư rưinine ties elements ỉm ì de riiixiìie ỉflỉ hằn hep 30 wall .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN