tailieunhanh - Từ điển kỹ thuật mỏ Anh – Việt part 4
Tham khảo tài liệu 'từ điển kỹ thuật mỏ anh – việt part 4', ngoại ngữ, anh ngữ phổ thông phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | direct-acting 200 direct-acting tác dộng trực tiếp direct-acting pump máy bơm tác dộng trực tiếp direct connected trôn một trục nối trực tiếp direct discharge dỡ tài trực tiếp thảng vào direction huống phương hướng chiềiạ directional-guide vane cánh dẫn hướng direction al sign biển chỉ đường ị tới lối ra khỏi mỏ dự phòng biên chỉ dường directional throw sự phụt định hướng direction gauge cái do góc thước do góc máy tìm phương directionless pressure áplực thủy tĩnh direction of connection hướng đo nối trắc dịa - direction of delivery hướng vận chuyển direction of dip hướng dốc của vỉa hướng cám direction of drill hướng khoan góc phương vị của lỗ khoan . direction of extraction hựớng khấu hướựg khai thác . direction of strata dường phương của vỉa direction of strike hướng đường phương direction of travel hướng chuyển dộng hướng của luồng hàng direction sheet hộ chiếu bô trí lỗ mìn directory th tint mục direct processing th sự xử lý trực tiếp direct rope haulage sự vân chuyển bằng cáp dẩn direct sizing plot bảng sô liêu phân tích bàng sàng direct smelting orc quạng được đưa thảng vào nấu luyện directionality tính dịnli hướng tác dụng nổ mìn director giám dốc người diều hành dựng cụ lịnh hướng ống dẫn hướng địa bàn la bàn direct wages tiền lương trực liếp dirt dá không quạng dá vỡ dá lẫn quạng quạng chưa tuyển khối quạng quạng vỡ lãn dá thể bị hao dất bổi bã xỉ chất bẩn bùn vỉa kẹp dá quạng nguyên khai cát chứa vàng thuộc lá làm bẩn dirt arrester bộ lọc làm sạch khí nén dirt bailer ông hút bùn khoan ống múc bùn dirt band lớp lá kẹp mỏng dirt bed lớp dá vỉa lá dirt extraction chọn dá tuyển dirt extraction gear thiết bị tuýển dirtied rock đá vỡ ra sau nổ mìn dirt inclusion chất lẫn tạp chất hàm lượng dá dirt loader máy bốc xếp dá dirt mover máy xúc máy cạp lất máy hút bùn tàu éuô c máy làm dất dirt pack sự chèn lấp sự chèn lấp bàng dá dirt parting lớp đá kẹp dirt pile bãi thải dá bãi thải dá hì nil nón dirt proof chán bụi dirt road dường dât dirt scratcher người lao công
đang nạp các trang xem trước