tailieunhanh - Từ điển hóa học Anh – Việt part 8

Tham khảo tài liệu 'từ điển hóa học anh – việt part 8', khoa học tự nhiên, hoá học phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | plate-and-trame filter p. máy ép lọc khung plunger p máy ép pit tông máy ép Ixrm quả nén preforming p. máy Ểp phôi máy ép bánh punch p. máy ép đập repair p. máy ép Sira chữa sân vật nhựa rolling p. máy ép cán screw p. máy ép vít screw extrusion p. máy ép vít đùn máy vít ép trồi sỉngle-cavity p. máy ép một khoang size p. máy hè ép vài stamping p. máy in nồi máy dát kim loại tile p. máy ép gạch ngói turntable p. máy ép bàn quay vulcanizing p. máy ép lưu hóa wine p may ép nho pressable ép được pressboard tắm ép bìa ép pressing sự ép autoclave p. sự ép trong nồi hấp cold p. sự ép nguội hot p. sự ép nóng vacuum p. sự ép chân không vibratory p sự ép rung pressure áp suất áp lực absolute p. áp suất tuyệt đoi air p. áp suất không khí ambient p. áp suất mõi trường xung quanh atmospheric p. áp suất khí quyèn back p. đói áp suắt pre barometric p. áp suất áp kế blast p. áp suất thổi bubble p. áp suắt bọt khí bursting p. áp suắt nẻ võ bể chứa capillary p. áp suất mao dẫn cohesive p. áp suất co kết colloid osmotic p. áp suất thẩm thấu keo combustion p. áp suắt cháy compression p. ốp suất ép nén compression molding p- áp suất đúc ép constant p. áp suất không đồi contact p. áp suất tiếp xúc corresponding p. áp suất tưpng ứng counter p. đói áp suất critical p. áp suắt tới hạn differential p. mức chênh áp hiệu áp suắt dissociation p. áp suắt phân ly dynamic al p. lực áp suất dộng effective p. áp suất hiệu dụng electrolytic solution p. ốp suất dung dịch diện phân electroosmotic p. Ểp suất điện thẩm thấu entrance p. áp suất đầu vào equilibrium p. áp suắt cân bang exit p. áp suất đầu ra explosion p. áp suất nẩ external p. áp suất ngoài extrusion p. áp suất ép trồi fluidstatic p. áp suất thùy tĩnh 387 pre gauge p. áp suất đo high p. áp suất cao hydrostatic p. áp suất thủy tĩnh initial p. áp suất ban đàu inlet p áp suất đầu vào intake p. áp suất đưa vào internal p. áp suất trong ionization p. áp suất ion hóa kinetic p. áp suất động lateral p áp suất bên lỹniting p. áp suất giới hạn line

TỪ KHÓA LIÊN QUAN
crossorigin="anonymous">
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.