tailieunhanh - Pesticide profiles : Toxicity, environmental impact and fate - Appendix (end)

Chỉ số tên thương mại Chỉ số này tham khảo chéo tên thương mại của thuốc trừ sâu với tên gọi chung của họ tương ứng (như phân biệt với tên hóa học của chúng). Đối với nhiều thuốc trừ sâu, có một loạt các tên thương mại. Đây là kết quả số lượng của các công ty sản xuất sản phẩm, hoặc số lượng các công thức khác nhau của sản phẩm tương tự. Trong khi danh sách này đại diện cho một số lượng lớn các tên thương mại hiện tại và quá khứ của các thuốc trừ sâu. | Section IV Appendices 2000 CRC Press LLC Appendix A Index of trade names This index cross-references the trade name of the pesticides with their corresponding common name as distinguished from their chemical name . For many of the pesticides there are a host of trade names. This results from the number of companies producing the product or the number of different formulations of similar products. While this list represents a great number of the current and past trade names of the pesticides covered in this book it is not intended to be exhaustive. However it should provide almost all of the most commonly used trade names for each pesticide. H herbicide I insecticide F fungicide R rodenticide GR growth regulator M molluscicide A avicide Trade Name Common Name Type Trade Name Common Name Type 58-12-315 propoxur I Acarin dicofol I AAphytora zineb F Ace-Brush triclopyr H AApirol thiram F Aciban chlorpyrifos I AAprotect ziram F Acibate temephos I AAstar flucythrinate I Acimal malathion I AAtack thiram F Acinate methomyl I AAtrex atrazine H Acioate dimethoate I AAvolex ziram F Acithion ethion I Abat temephos I Acitox lindane I Abate temephos I Acivap dichlorvos DDVP I Abater temephos I Acizol triadimefon F Abathion temephos I Acme 2 4-D H AC 217 hydramethylnon I ACP M-629 chloramben H AC 300 hydramethylnon I ACR-2807B fenoxycarb GR AC 3422 parathion I ACR-2913A fenoxycarb GR AC 3911 phorate I Acrobe Bacillus I AC 5223 dodine F thuringiensis AC 52160 temephos I Acuprex zineb F AC 92100 terbufos I Adagio bentazone H AC 92553 pendimethalin H Adion permethrin I AC 222705 flucythrinate I Adios carbaryl I Acaraben chlorobenzilate I Adizon diazinon I Acarin dicofol I Afalon linuron H Access triclopyr H Affirm abamectin I Accotab pendimethalin H Afidan endosulfan I 2000 CRC Press LLC Trade Name Common Name Type Agricorn 2 4-D MCPA H Agridip coumaphos I Agri-Mek abamectin I Agrimet phorate I Agrinate methomyl I Agritox MCPA H chlorpyrifos Agriquat paraquat H Agrobac Bacillus I .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN