tailieunhanh - Từ điển hóa học Anh – Việt part 6

Tham khảo tài liệu 'từ điển hóa học anh – việt part 6', khoa học tự nhiên, hoá học phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | ionization sự ion hóa associative ỉ. sự ion hóa kết hợp atomic i. SIT ion hóa nguyên từ autoemìssive í. sự ion hóa tự phát xạ avalanche i. sự ion hóa kiểu thác sự ion hóa kích tách dây chuyền chemical i. sự ion hóa hóa học collision i sự- ion hóa do va chạm cumulative ỉ. sụ- ion hóa tích lũy sự ion hóa kiều thác dissociative i. sự- ion hóa do phân ly double ỉ. sụ- ion hóa kép electrolytic i. sự ion hóa dữ điện phân electronic i sự ion hóa bằng electron electron impact i. sụ ion hóa do va chạm electron fast atom bombardement i. sự ion hóa do bắn phá bằng nguyên từ- nhanh field i. sự ion hóa môi trường flame i. sự ion hóa trong lừ-a gamma induced i. sự ion hóa do cảm trng bức xạ gamma gas i. sự- ion hóa khí impact i. sự- ion hóa do va chạm induced ỉ. sụ-ion hóa do cảm ứng laser i. sự- ion hóa bằng laze multiple i. sự ion hóa nhiều lản photochemical ỉ. sụ ion hóa quang hóa học ion photoelectric i. sự ion hóa quang điện photoelectron i. sụ ion hóa bằng quang diện từ primary i. sụ ion hóa sư cấp radiation i. sự- ion hóa do chiếu xạ residual í. sự- ion hóa cửn dư secondary i. sụ- ion hóa thứ cắp selective i. sụ- ion hóa chọn lọc single i. sụ ion hóa đon sự ion hóa một lần slow i. sự- ion hóa chậm spontaneous L sự- ion hóa tự phát sporadic al i. sụ ion hóa rời rạc sự ion hóa lác đác stepwise i. sự ion hóa từng nắc surface i. sụ ion hóa bề mặt thermal i. sự- ion hóa do nhiệt total i. sụ ion hóa toàn phần volume i. sụ ion hóa toàn khối ionizer máy ion hóa ỉonogen chắt sinh ĩon chắt điện ly sinh ion ionogram phổ sắc ký ion ionograph máy sắc ký ion ionography phép sắc ký ion trên giấy ionol ionol C13H22O ionometer ion ké xạ lượng kế ion hóa ionometry phép đo ion phép xạ lượng ion hóa ionone ionon C13H20O ionophílic ưa ion 277 ion ionophore chát sinh ion chát điện ly anionic i. chat sinh anion cationic i. chat sinh cation ionophoresis i. phép điện di ion continuous i. phép điện di ion liên tục high-frequency i. phép điện di ion cao tần high-voltage í. phép điện di ion điện áp

TỪ KHÓA LIÊN QUAN