tailieunhanh - Từ điển hóa học Anh – Việt part 5

Tham khảo tài liệu 'từ điển hóa học anh – việt part 5', khoa học tự nhiên, hoá học phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | fin finishing sự- hoàn thiện sự- gia công tinh sụ- gia cõng làn chót fire lửa lò suỏi đốt cháy nung sấy bốc cháy biscuit f. lò sấy gốm mộc naked f. ngọn lửa trần open f. ngọn lira trần fire-proof chiu lửa fireproofness độ chịu lừa tính chịu lira firewood củi dot firing sự- đỗt cháy sự cháy sự nung sự- sáy chắt đổt gas f. sự- đót khí premature f. sự bắt cháy quá sớm soft f. sự- nung nhẹ sự sắy nhẹ firkin thùng nhò dụ-ng thực pha m fish cá fish-eye mắt cá khuyết tật vật phẩm băng chắt dẻo trong suốt fissile có dạng phiến tách phiến đưực fissility khả năng tách phiến fission sự phản hạch nhân nguyên tù atomic f. sự phân hạch nguyên tử chain f. sụ- phán hạch dày chuyền nuclear f. sự phân hạch fissure vét nú-t chỗ nứt nú-t tách fitting sự làm phù hợp sụ- lắp khớp đồ gá lắp óng khôp nối phụ tùng fixation sự có sụ- định ảnh sự đinh hình nitrogen f. sự- cố đinh đạm photographic f. sự đinh ảnh fixative thuốc đinh ảnh thuóc định hình chất cố định perfume f chát định hirơng fixer thuốc đinh ảnh fixing sự cố định sự định ảnh sụ đinh hình dye f. sự hãm màu nhuộm fixings máy móc thiết bị fixity tính có định tính không bay hoi t r nhiệt độ cao fixture đả gá phụ tùng thiết bi flake vảy mành dẹt phiến mòng bông tuyết bong tróc tạo vảy tạo bông aluminium f. vảy nhõm caustic f vảy kièm flaker máy tạo hình vày máy đánh bông flakiness tính bồng xóp flaking sự- bong sự tróc flaky có dạng vảy có dạng bông xốp dễ bong dễ tróc flame ngọn lửa cháy cháy bùng ho- lù-a blow-pipe f. ngọn lủ-a đèn xì blue f ngọn lửa xanh ngọn lừa oxy hóa carbon black f. ngọn lửa khói đen ngọn lừa có muội carbonizing f. ngọn lừa than hóa ngọn lửa khử- cold f. ngọn lira lạnh ngọn lừa diu cyclonic f. ngọn lửa xoáy dark f. ngọn lử-a tói ngọn lữ-a không sáng diffusion f. ngọn lửa khuếch tán flat f. ngọn lira mờ ngọn lira không sáng 222 free f ngọn lửa trần horse-shoe f. ngọn lửa vành móng ngựa ignition f. ngọn lừa đốt laminar f. ngọn lửa tòa lớp mòng long smoky f. ngọn lửa khói dài luminous f. ngọn lủa sáng .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN