tailieunhanh - Từ điển hóa học Anh – Việt part 4

Tham khảo tài liệu 'từ điển hóa học anh – việt part 4', khoa học tự nhiên, hoá học phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | difffusive khuếch tán diffusitivity hệ số khuếch tán độ khuếch tán eddy d. hệ số khuếch tán xoốy effective d. hệ số khuếch tán hiệu dụng graphite d. độ khuếch tán của graphit thermal d. hệ sổ khuếch tán nhiệt turbulent d. hệ số khuếch tán xoáy lốc difluoride điílonia MF2 difluorination sự diílo hóa difluron difluron C14H9O2N2CIF2 thuốc trw sinh vật hại dtfonate difonat C1ŨH15OS2P thuốc trù- sinh vật hại digester nồi hấp cao áp nồi ninh nồi nấu bột giấy glue d. nồi nấu keo pulp d nồi nấu bột giấy digestion sự ninh sự nấu bột giấy chlorine d. sự nấu clo bột giấy sulfate d. sự nấu sunfat bột giấy sulfite d. sự nấu sunlit bột giấy digitoxin digitoxin C41H64O13 diglutarate diglutarat COOH- CH2 3COOM CÓOH CH2 3-COOR diglycol diglycoỉ đietylenglycol HOCH3CH2OCH2CH2OH diglycylcysteine đi glyxylxy stein C4H8O2N3Cu CuzSH COOH diglycylglycine diglyxylglyxin CsHioChNaCOOH diỉ dihalide dihalogenua MX2 dihalogenation sụ- di halogen hóa dihedral góc nhị diện nhị diện hai mặt dihydrate đihyđrat họp chất ngậm hai phân tủ- nước dihydroxyaniline dihyđroxyanì-ĩin OỈD2C6H3NH2 dihydroxybenzene đihyđroxy-benzen CgHitOHh dỉiodide điiođua MIZ dilatable giãn nỏ- đirọv dilatancy tính tảng thể tích tính táng nhớt dilatant tảng thề tích tảng nhót dilatation sụ- giãn sự- nò độ giãn độ nò- adiabatic d. sự nỏ- đoạn nhiệt cubic d. sự nèr khối độ nở khối isobaric d. sự nò đằng áp isothermal d. sự nò đẳng nhiệt linear d. sự giãn dài độ giãn dài pressure d. sự nỏ- do áp suất thermal d. sự nò do nhiệt dilatometer giãn nỉr ké dilatometry phép do độ giãn nỏ-diluent chất pha loãng làm loãng pha loãng lacquer d. dung môi pha loãng son dilute pha loãng làm nhạt màu loãng nhạt di màu dilution sự- pha ỉóãng sụ làm nhạt màu infinite d. sự pha loãng vô cùng 167 dim isoìoníc d. sir pha loăng đẳng ion isotopic d. sự- pha loãng đồng vị oil d. sự pha loãng dầu bôi tro-n water d. sự pha loãng bằng nước dimalate đimalat malat axit COOHCHOHCH2COOM COOH-CHOHCH2COOR dimaleate dimaleat maleat axit COOHHCHCHCOOM .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN