tailieunhanh - Từ điển hóa học Anh – Việt part 3

Tham khảo tài liệu 'từ điển hóa học anh – việt part 3', khoa học tự nhiên, hoá học phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | cla bleaching c. đắt sét tẩy trắng bond c. đắt sét trét gắn brick c. đát sét đúc gạch burned c. đắt sét nung discolouring c. đắt sét tẩy màu fat c. đát sét béo đát sét dẻo filtering c. đất sét lọc fine c. đất sét mịn fire C- đắt sét lừa sét samôt fired c. đất sét nung fusible c. đất sét dễ nóng chảy ion-exchange c. đất sét trao đồi ion kaolin c. đất sét cao lanh lean c. đắt sét gầy đất sét không dêo modeling c. dất sét làm khuôn paper c. đắt sét làm giấy percolation c. đắt sét thấm lọc plastic c đắt sét dèo porcelain c. đất sét làm sứ pottery e. đốt sét làm gốm puddled c. đát sét nhào refractory c. đắt sét chiu lửa rích c. đắt sét béo đắt sét dèo sagger c. đất sét làm chén nung sandy c. đát sét nghèo dắt sét pha cát sewer pipe c. đát sét làm óng cóng soft c. đắt sét dẻo stiff c. đắt sét quánh washed c. đắt sét đãi sạch clayey thui c đắt sét nhir đất sét có đất sét claying sự tẩy trắng bằng đất sét sự- lọc qua đất sét cỉayish như- đất sét có đát sét clean sạch cleaner thiết bị làm sạch chế phẩm làm sạch dung dịch làm sạch air c. thiết bị làm sạch không khí alkaline c. dung di ch kiềm làm sạch Cottreỉ gas c. thiết bị Cot-trel làm sạch khí electrolytic c. dung dịch điện phân làm sạch tẩy mỡ ga 6 c. thiết bị làm sạch khí oil c. thiết bị tinh chế dầu yam c. thiết bị làm sạch chỉ cleaning sụ- làm sạch sự làm trong sự làm sáng abrasive c. sự mài sạch sự làm sạch bằng vật liệu mài alkaline c. sự làm sạch bằng dung dịch kiềm tẩy mãi anodic c. sự làm sạch ò anôt tẩy mở blast c. sự phun cát làm sạch sự làm sạch bằng tia cát cathodic c. sự làm sạch ờ catôt tẩy mờ chemical c. sự lồm sạch bằng phương pháp hóa học circulating c. sự rửa sạ h tuần hoàn concentrate c. sự rừ a lại quặng tuyển direct c. sự làm sạch trực tiếp sự làm sạch ỏ catôt tẩy mữ 112 dry c. sụ- àm sạch khô sự làm sạch bằng dung môi không nước electrolytic c. sự làm sạch bằng điện phân emulsified solvent c. sự làm sạch bằng dung môi nhủ hóa flame c. sự làm sạch bằng lừa ore c. sự rừa quặng plating c. sự làm

TỪ KHÓA LIÊN QUAN