tailieunhanh - Tự học tiếng Nhật part 10

Tham khảo tài liệu 'tự học tiếng nhật part 10', ngoại ngữ, nhật - pháp - hoa- others phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | 232 Tự HỌC TIẾNGNHẬT nhà vệ sinh 4 sấm chớp 5 đẩy 6 kéo 7 hướng nam 8 hướng bắc 9 Hiroshima Osaka 10 hướng 11 nhà ga xe lửa 12 ngân hàng Phú Sĩ 13 giờ mở cửa 14 điện thoại quốc tế 15 không quay lại 16 xe hơi trống 17 phòng kiểu Nhật 18 không thừa nhận 19 không hút thuốc. BÀI 9 Hajime ni 1 từ vay mượn tên nước ngoài kết hợp các từ cây kiểng phân loại thú. 2 phần của 3 46. Yonde mimashõ thứ tự từ trên xuống e d a f b c. Renshũ 1 váy e bộ đồ f thịt nướng c bánh ngọt a đá d bánh mì nướng b . Renshũ 2 Phần 1 Ig 2f 3b 4c 5a 6e 7d. Phẩn 2 lc 2e 3d 4b 5a. Phần 3 lf 2g 3d 4a 5c 6b 7h 8e. Renshũ 4 1 i d ii c iii a iv e v b. 2 i c ii e iii a iv d v b. 3 i f iì b iii e iv d v a vi c vii g. 4 i c ii e iĩi a iv d v g vi b vii f. 5 i g ii b iii i iv e v j vi a vii k viii h ix f x 1 xi c xii d. 6 í a ii c iii e iv d v f vi b. 7 i b ii e iii a iv c v d. 8 ÍO a iiO c iii e iv đ v b. Renshũ 6 Ih 2j 3a 4c 5i 6g 7b 8e 9f lOd. Renshũ 7 li 2g 3j 4a 5e 6d 7b 8c 9f lOh. Renshũ 8 Ig 2b 3h 4a 51 6k 7i 8e 9c lOd llf 12j. Renshũ 9 1 eh 2 ai 3 ce 4 gb 5 ic 6 hj 7 dg 8 jd 9 fa 10 bf. Renshũ 10 1 cá hồi 2 nóng lạnh 3 sữa chanh 4 600 yen 5 400 yen 6 phó mát thịt jambon trộn đều 7 800 yen 8 350 600 700 1650 yen 9 sự chọn lựa của bạn 10 kem ly mảnh táo. Renshũ 11 1 Toyota 2 Sony 3 Casio 4 National 5 Sanyo 6 Mitsubishi. Renshũ 12 1 2 4 6 2 3 3 máy in phần mềm 4 6 5 Tivi đầu máy đĩa laze 6 2 7 1 8 2 sàn nhà tầng một 9 máy fax 10 tầng trệt. Renshũ 13 a2 b4 cl d5 e6 3. Renshũ 14 1 McDonald s 2 Karaoke 3 giờ bán hàng 4 băng từ và sách vở 5 tái sản xuất 6 một căn nhà sắt 7 Ngày lễ tình nhân-8 bia ĐÁP ÁN CHO PHẦN BÀI TẬP 233 9 tráng miệng 10 thư điện tử 11 đàn dương cầm 12 Toyota 13 mạch nha 14 rượu vang 15 Cây Noel 16 Thành phố thiên thần Nicholas Cage Meg Ryan BÀI 10 Renshũ 1 1 a sách b đọc c nói. Renshũ 2 1 a nước b trang sức c lửa d ngón tay e bài kiểm f khăn giấy g chảo chiên. Renshũ 3 1 a uống 1 b người 3 c mắt 3 d đi vào 2 e trà 5 f thuận lợi thư 1 g to lớn 1 h đi ra ngoài 2 i thời gian 2 3d 1 v 2 .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN
crossorigin="anonymous">
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.