tailieunhanh - Giáo trình phân tích các trạm lặp kế hoạch hai tần số cho kênh RF song công p8

Tham khảo tài liệu 'giáo trình phân tích các trạm lặp kế hoạch hai tần số cho kênh rf song công p8', kỹ thuật - công nghệ, kĩ thuật viễn thông phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | Vậy ton thất khí quyen cua tuyen la 0 13 dB 19 Tong ton hao. No la tOng tOn hao tính toan ở cấc phấn trên. TOng ton hao Ton hao khong gian Ton hao bo re nhanh Ton hao cac bo đầu nod Ton hao Feeder Ton hao vạt chan Ton hao khí quyên 117 46 2 8 5 52 0 5 0 13 193 22 dB 84 ĐỘ LỢI 20. Độ lợi của anten Độ lợi cua anten phụ thuộc vào đường kính anten tan số lam việc góc mở hiệu dung cua cua anten va được bieu dien bang cóng thưc G 20 IgD - 20 Ig X 10 1g n 9 943 dB Trong đó D la đường kính dĩa anten m X la bườc sóng ợ tan sô trung tam m n la góc mờ hiẹu dung cua anten Vời tuyến thiết kế đường kính anten Paraból la D 1 6 m bườc sóng la 0 2 m n 0 5. Đó lời cua anten G 20 lg 1 6 - 20 lg 0 2 10lg 0 5 9 943 25 dB 21. ĐỘ lợi may phat. Đay la cóng suất ờ đau ra chính may phat 36 dBm 22. Tong độ lợi. Tổng đó lời 2 Đó lời anten Đó lời may phat 2 25 36 86 dB 23. Tong ton hao. A1 Tóng tón haó - Tóng đó lời a1 193 22 - 86 107 22 dB 24. Mức đau vao của may thủ Pr dBm Nó bang cóng suất đưa ra cua may phat Pr trư đi tóng tieu haó A1 đa đườc tính bieu dien bang cóng thức sau Pr Pt - A1 dBm Pr 36 - 107 22 - 71 22 dBm 25-26. Cac ngứông thủ đứỢc. Theó cac thóng số ky thuật cua thiết bị RMD1504 ta có RXa -94dB Rxb -92dB 27-28. đo dứ trứ Fading phang. Fma Pr - RXa đói vời BER 10-3 Fma -7 22 - -94 22 78 dB Fmb Pr - RXb đói vời BER 10-6 Fmb -7 22 - -92 20 78 dB 85 CAC HIỆU ỨNG FADING PHANG 29. Xác suất Fading nhiều tia Po. Đe tính Fading nhieu tia dùng phương trình cua Majoli như sau P0 0 3 a C f 4 d 50 -3 Trong đó P0 Xac suất xuất hiện Fading phang nhieu tia d đó dai đương truyện Km C Hệ so địa hình f Tan sôi trung tam cua sóng mang GHz a la hệ so cai tiến đặc trưng cho đô gó ghe cua địa hình. Theo tuyến thiết kế ta lấy C 1 a 4 Po O 3 4 1 1 5 4 11 8 5O 3 5 91 1O-3 30-31. Xác suất đạt các mức ngưởng RXa vá RXb. Pa 101FMa 10 Pấ 10 -2 278 5 27 10-3 dB pb 101FMb 10 pb 10 -2 078 8 36 10-3 dB 32-33 Khoáng thôi gian Fading T Ta C210-a2Fma 10 f32 bEr 10-3 Tb C210-a2Fmb 10 f32 BER 10-6 Trong đo F

TỪ KHÓA LIÊN QUAN