tailieunhanh - Người dân làm giàu không khó - Nghề nuôi lợn siêu nạc part 6

Tham khảo tài liệu 'người dân làm giàu không khó - nghề nuôi lợn siêu nạc part 6', nông - lâm - ngư, nông nghiệp phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | nái tốt lấy giống đực tốt là có cặp bố mẹ tốt thì đàn con giống tốt nuôi thịt tin cậy. 3. Chăm sóc nuôi dưỡng lợn thịt Mục tiêu Lợn khoẻ mạnh tiêu tốn thức ăn thấp chất lượng thịt tốt ngon tỷ lệ móc hàm cao tỷ lộ nạc cao chi phí chãn nuôi thấp. Dinh dưỡng và thức ăn a Lợn thịt có nhu cầu dinh dưỡng theo giai đoạn lợn sữa lợn choai lợn thịt và lợn càng lớn tỷ lệ protein khẩu phần giảm hơn nuôi vỗ béo chủ yếu là thức ăn tinh bột. Khẩu phần lợn thịt phải cân đối nhu cầu dinh dưỡng với thành phần hóa học của thức ãn theo giai đoạn phát triển và vố béo của lợn cân đối giữa nguồn thức ãn động vật và thực vật để lợn tiêu hóa và hấp thu cao nhất có hiệu quả vì chi phí thức ãn chiếm 70 - 75 giá thành thịt lợn. Bảng 20. Nhu cẩu dinh dưỡng thức ăn theo giai đoạn của lợn thịt lợn lai ngoại X ngoại hướng nạc Thành phẩn dinh dưõng Khối lượng lợn theo giai đoạn kg 1 10-30 II 31-60 III 61 -100 Năng lượng trao đổi Kcal kg 3010 3035 Protein thỏ - 17 15 Xơ thô không quá - 6 7 Canxi - 0 90 0 80 Phốtpho - 0 60 0 50 106 Methionin - 0 55 0 50 Lyzin - 0 90 0 80 Muối ăn - 0 50 0 50 Bảng 21 Nhu cầu dinh dưỡng của lợn lai 3 máu nội ngoại hướng nạc - mở Thảnh phán đinh dưỗng Khối lượng lợn theo giai đoạn kg 10-30 tl 31 -60 III 61 - 100 Nằng lượng trao đổi KCal mg 3000 3025 3050 Protein thô 17 15 13 Xơ thô không quá 5 6 7 Canxi 0 8 0 7 Phospho 0 6 0 6 0 5 Methionin 0 5 0 4 0 35 Lyzin 0 9 0 75 0 6 Muối ân 0 35 0 5 0 5 Bảng 22 Tiêu chuẩn dinh dưỡng thức ăn hỗn hợp cho lợn thịt TCVN1547 -1994 Chỉ tiêu dinh dưỡng Loại lợn Lợn sau cai sữa 10 - 20kg Lợn choai 20 - 50kg Lợn vỗ béo 50 - 90kg Nội Lai Ngoại Nội Lai Ngoại Nội Lai Ngoại Nâng lượng trao đổi KCal kg 3000 3200 3200 2800 2900 3000 2800 2900 3000 Protein thô 15 17 19 12 15 17 10 12 14 Xơ thô 5 5 7 6 6 8 8 7 7 Canxi 0 6 0 7 0 8 0 5 0 6 0 7 0 3 0 4 0 5 107 Phospho 0 4 0 5 0 6 0 35 0 4 0 5 0 25 0 3 0 35 Lyzin 0 9 1 0 1 1 0 6 0 7 0 8 0 5 0 6 0 7 Methionin 0 4 0 5 0 6 0 3 0 4 0 5 0 2 0 3 0 4 Muổi ăn 0 5 0 5 0 5 0 5 0 5 0 5 0 5 Cân đối .

TÀI LIỆU LIÊN QUAN
TỪ KHÓA LIÊN QUAN
crossorigin="anonymous">
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.