tailieunhanh - Hạch tóan kế tóan tiêu thụ hàng hóa nội địa và xác định kết quả kinh doanh tại Cty Cựu Kim Sơn –7
Tên tài khoản: Xác định kết quả kinh doanh Số hiệu: 911 Ngày ghi sổ Chứng từ Số Ngày Diễn giải TK đối ứng Số tiền Nợ Có Ghi chú K/c giá vốn K/c CPBH K/c CPQLDN K/c thuế TNDN K/c lãi K/c DTT Cộng PS Hàng tháng sau khi lập các chứng từ ghi sổ, kế toán vào sổ đăng ký chứng từ ghi sổ theo thứ tự tăng dần để theo dõi số chứng từ ghi sổ phát sinh trong tháng. SỔ ĐĂNG KÝ CHỨNG TỪ GHI SỔ Chứng từ ghi sổ Số hiệu 0091 0092 0093 Ngày tháng 31/03/2009 . | Simpo PDF Merge and Split Unregistered Version - http Tên tài khoản Xác định kết quả kinh doanh Số hiệu 911 Ngày ghi sổ Chứng từ Diễn giải TK đối ứng Số tiền Ghi chú Số Ngày Nợ Có 0099 31 03 K c giá vốn 632 0099 31 03 K c CPBH 641 0099 31 03 K c CPQLDN 642 0099 31 03 K c thuế TNDN 821 0099 31 03 K c lãi 421 0098 31 03 K c DTT 511 Cộng PS Hàng tháng sau khi lập các chứng từ ghi sổ kế toán vào sổ đăng ký chứng từ ghi sổ theo thứ tự tăng dần để theo dõi số chứng từ ghi sổ phát sinh trong tháng. SỔ ĐĂNG KÝ CHỨNG TỪ GHI SỔ Chứng từ ghi sổ Số tiền Số hiệu Ngày tháng 0091 31 03 2009 0092 31 03 2009 0093 31 03 2009 Simpo PDF Merge and Split Unregistered Version - http 0094 31 03 2009 0095 31 03 2009 0096 31 03 2009 0097 31 03 2009 0098 31 03 2009 0099 31 03 2009 Từ các chứng từ sổ sách đã lập kế toán lên bảng báo cáo hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp như sau Công ty TNHH thương mại và dịch vụ Cựu Kim Sơn BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH Tháng 03 năm 2009 Chỉ tiêu Mã số Tháng này Tháng trước Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 001 Các khoản giảm trừ 003 - Chiết khấu thương mại 004 - Giảm giá hàng bán 005 - Hàng bán bị trả lại 006 - Thuế TTĐB thuế XK GTGT theo PPTT 007 1. DTT về bán hàng và cung cấp dịch vụ 010 2. Giá vốn hàng bán 011 3. LN gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ 020 4. DT hoạt động tài chính 021 Simpo PDF Merge and Split Unregistered Version - http 5. Chi phí tài chính 022 - Trong đó lãi vay phải trả 023 6. Chi phí bán hàng 024 7. Chi phí quản lý doanh nghiệp 025 8. LN thuần từ hoạt động kinh doanh 030 9. Thu nhập khác 031 10. Chi phí khác 032 11. LN khác 040 12. Tổng LN trước thuế 050 13. Thuế TNDN phải nộp
đang nạp các trang xem trước