tailieunhanh - Tiếng anh chuyên ngành địa chất part 3

Tài liệu “Tiếng anh chuyên ngành địa chất” giới thiệu cho bạn đọc những vấn đề cơ bản về địa chất đại cương, các quá trình tạo khoánh nội sinh, ngoại vi biến chất sinh, cũng như mô tả 1 số mỏ trên thế giới. Các khái niệm về mỏ khoáng, thăm dò, phát triển mỏ và tài nguyên | When metamorphism occurs there is usually little alteration in the bulk composition of the rocks involved with the exception of water and volatile constituents such as carbon dioxide. Little material is lost or gained and this type of alteration is described as an isochemica change. By contrast allochemical changes are brought about by metasomatic processes which introduce or remove material from the rocks they affect. Metasomatic-changes are brought about hot gases or solutions permeating through rocks. Two major types of metamorphism may be distinguished on the basis of geological setting. They are thermal or contact metamorphism and regional metamorphism. For examples quartzite quartz schist gneiss marble granulite schist amphibolite green schist slate metamorphic rocks. VOCABULARY Lithosphere Quyển đá thạch quyển Magma Macma Kernel Nhân Crust Vỏ Deposit Mỏ khoáng Hydrosphere Quyển nước thủy quyển Iron Sắt Nickel Niken Explore v Thẳm dò khảo sất Metal Kim loại Boring Khoan sự khoan Layer Lớp Internal structure Cấu trúc bên trong Dolomite Đolomit Clay Sét Sand Cát Gravel Cuội Sediments Vật liệu trầm tích Sedimentary rock Đá trầm tích Sedimentary stone Đá trầm tích Loamy schist Đá phiến sét Sandstone Cát kết 28 Gravel Cuội Conglomerate Filtration water Cuội kết Nước thấm lọc Massive rocks Đá kéì tinh dạng khối Melted liquid masses Crystalline rocks Vật chất nóng chảy dung thể macma Đá kết tinh Ore Quạng Orc deposits Terrestrial surface Các mỏ quặng Mặt đất Penetrate Xuyên Melted liquid magma Submerged Volcano Dung thể macma nóng chảy Bị chìm Núi lửa To protrude Destruction Xâm nhập Sự phá hủy To destroy Demolition Phá hủy Sự phá hủy Eroded mountainous place To plunge into magma To begin to rise again Has risen already Granite rocks Vùng núi xâm thực Chuyên thành macma nhấn chìm vào macma Bắt đầu tái nâng lên Đã nâng lẻn Đá granit Pelagic sediments Pelagic origin Volcanism Trầm tích biển Nguồn gốc biển Hoạt động núi lửa To erupt To blaze Phun trào Sáng chói