tailieunhanh - Từ điển diệt may Anh – Việt part 5
Tham khảo tài liệu 'từ điển diệt may anh – việt part 5', ngoại ngữ, anh ngữ phổ thông phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | 328 flax flax rust muội lanh bệnh đốm gỉ sất ở cây lanh. flax scutcher máy đập xơ lanh m y tước vỏ cậy lanh. . flax scutching machine mậy đập xơ idnh mậy tước vó cây lanh. flax scutching mill máy cán lanh. flax seed hạt lanh. flax shove vụn thân cậy lanh. flax sorter người phân loại lanh. flax spinning sự kéo sợi lanh. flax spinning frame máy kéo sợi lanh. flax stalk thân cây lanh. flax stem thân cây lanh cuống lanh cọng. flax store sự dự trữ lanh nơi cất giữ lanh. flax straw lanh khô ờ dạng rơm . flax strick bó cây lanh bó sợi lanh. flax swingling machine máy đập lanh máy tước lanh. flax thread sợi lanh- . flax tow xơ lanh hgắn vụn xơ lanh. flax tow spinning sự kéo sợi lanh từ xơ ngắn. flax warehouse kho chúa lanh nhà đề lanh. flax waste lanh phế liệu phế liệu từ lanh. flax water retting sự ngâm giầm lanh. flax wilt bệnh héo cây lanh bệnh vàng úa cậy lạnh. flax yarn sợi lanh. flax yarn bundle bó sợi lanh flax yarn number chi số sợi lanh fleece mẻ lông cửu réTí từ một con cứu - vải nhung mềm vái dfy cào lông dài màng xơ mậy chải cuộn mỄn xơ. fleece fabric vải có tụyết giống Ịông thú thuộc vải già lông thú không dệt . fleece finish chính lý màng lông nhung fleece formation sự tạo màng lông nhung lăm thành vdi không dệt . fleece former fleece forming machine máy tạo màngíỗng nhung. fleece of entangled staples lớp bông với các xơ khó tách nờí nhau. fleece washed wool bộ lông cừu đã giặt bộ dồ lông cừũ đã giặt. fleece with Staples standing out inivỉduaHy lớp bông với các xơ dễ tách rời nhau fleece wool bộ lâng cừu xén ra từ can cừu sõng phân biệt với lông cừu lấy từ cừu giết thịt . Flemish rateen ratine ratin Flámăng vài len có tưyễt . Flemish sheep cừu FlamSng. fleshy fibrous leaf lá xơ nạc. flex dây mềm dây dề uốn sư uốn sự cong làm. cong uốn cọng cong lại gập lạt flex abrasion sự mài mòn khi uốn sự 329 flock hao mòn khi uốn. flexibility dộ uốn tính dễ uốn tính đèo tính mềm dẻo tính linh hoạt. flexible dẻo mêm dẻo dễ uốn linh hoạt. flexible cable dây cáp dễ uốn dây .
đang nạp các trang xem trước