tailieunhanh - Từ điển diệt may Anh – Việt part 3
Tham khảo tài liệu 'từ điển diệt may anh – việt part 3', ngoại ngữ, anh ngữ phổ thông phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | comber 164 đặt cách nhau một khoáng nhất đinh. comber board with holes in straight rows tấm bìa đục lỗ cố những hàng lỗ thẳng hàng. comber board with inclined rows of holes tấm bìa đục lỗ có nhưng hàng lỗ nghiêng. comber cylinder trục chải ở máy chải kỹ . . comber dust xơ bụi máy chảl kĩ. comber fly bông bay từ máy chải kĩ. comber trumpet phễu tụ cúi trên máy chải kĩ. comber waste xơ phế từ máy chải kỹ. comber web màng xơ ở máy chải kỹ. combination sự kết hộp Sự phẳl họp tồ hợp jsự xe sợi phối hợp từ một sỗ sợị dợnkhác nhau . . combinations quần áoliền bộ combination colour màu phối họp. combination of design sợ phối hợp thiết kế. ị . combination size counter thiết bị kiềm tra kích cỡ tất. combination tie kiều dệt stty diễn kiều dệt phối hợp. . combination weave kiều dệt phối họp. combination yarn sợi phối hơp. combined được tồ hợp được phối hợp . combined acetic axid axitaxê ic hỗn hụp. combined bleach tày trắng liên họp. combined camlock khối liên họp bộ đầu máy dệt len phức hơp- combined canstic soda-hypochlorite peroxide process qui trinh tầy trổng liên họp bằng hypoclorit peraxit trong môi trường kiềm. combined chlorine-peroxide bleach tầy trắng liên hợp bằng clo-perâxit. combined fabric vải nhiều lóp vải dệt phức hợp. combined hot and cold pressing machine máy ép dạ phối hợp may vá lạnh. combined hypochloride-peroxide bleach tầy trẩng liên hợp bằng hypoclorit-pêroxit. combined latch opener cơ cấu mở lưỡi kim liên họp. combined movement chuyền động tọ họp. combined rib tubular knits kiều dệt klm hình ống có sọc vân kết hợp. combined screen and flockprinting machine mẩy t hợp tn phim và in màu nhỏ. combined spinning and twisting machine máy liên hợp kéo sợi ỉ và xe sợi combined star and delta connection sự mắc mạch hình saọ và hình tam giác. 165 commercial combined stress ứng suất phối hợp. combined weave dệt phối hợp dệt kết hợp. combined yarn sợi phức. combing qúa trình chải kĩ. combing apron vòng da của mày chài. combing cycle chu trình chải kỷ. combing .
đang nạp các trang xem trước