tailieunhanh - Giáo trình chăn nuôi dê part 5
Nhu cầu dinh dưỡng cho dê đực giống Nhu cầu dinh dưỡng cho dê đực giống làm việc thay đổi tuỳ theo mức độ phối giống. Nhu cầu này tính theo tiêu chuẩn của NRC được trình bày ở bảng sau. Nhu cầu dinh dưỡng hàng ngày cho dê đực làm việc (Theo NRC và goats - 1989) Khối lượng cơ thể (kg) Năng lượng TDN (g) DE ME NE (Mcal) (Mcal) (Mcal) Protein thô TP (g) DP (g) Khoáng Ca (g) P (g) Vitamin A D (1000 (UI) UI) DM/con 1kg = 1kg = 2,0Mcal ME 2,4Mcal ME Tổng. | . Nhu cầu dinh dưỡng cho dê đực giống Nhu cầu dinh dưỡng cho dê đực giống làm việc thay đổi tuỳ theo mức độ phối giống. Nhu cầu này tính theo tiêu chuẩn của NRC được trình bày ở bảng sau. Nhu cầu dinh dưỡng hàng ngày cho dê đực làm việc Theo NRC và goats -1989 Khối lượng cơ thể kg Năng lượng Protein thô Khoáng Vitamin DM con TDN g DE Mcal ME Mcal NE Mcal TP g DP g Ca g P g A 1000 UI D UI 1kg 2 0Mcal ME 1kg 2 4Mcal ME Tổng số kg của BW Tổng số kg của BW Duy trì 20 267 1 18 0 96 0 54 38 26 1 0 7 0 7 144 0 48 2 4 0 40 2 0 30 362 1 59 1 30 0 73 51 35 2 1 4 0 9 195 0 65 2 2 0 54 1 8 40 448 1 98 1 61 0 91 63 43 2 1 4 1 2 243 0 81 2 0 0 67 1 7 50 530 2 34 1 91 1 08 75 51 3 2 1 1 4 285 0 95 1 9 0 79 1 6 60 608 2 68 2 19 1 23 86 59 3 2 1 1 6 327 1 09 1 8 0 91 1 5 70 682 3 01 2 45 1 38 96 66 4 2 8 1 8 369 1 23 1 8 1 02 1 5 80 754 3 32 2 71 1 53 106 73 4 2 8 2 0 408 1 36 1 7 1 13 1 4 90 824 3 63 2 96 1 67 116 80 4 2 8 2 2 444 1 48 1 6 1 23 1 4 100 891 3 93 3 21 1 81 126 86 5 3 5 2 4 480 1 60 1 6 1 34 1 3 Duy trì phối giống nhẹ 20 199 0 87 0 71 0 40 27 19 1 0 7 0 5 108 0 36 3 6 0 30 3 0 30 334 1 47 1 20 0 68 46 32 2 1 4 0 9 180 0 60 3 0 0 50 2 5 40 560 2 47 2 02 1 14 77 54 3 2 1 1 5 303 1 01 2 5 0 84 2 1 50 662 2 92 2 38 1 34 91 63 4 2 8 1 8 357 1 19 2 4 0 99 2 0 60 760 3 35 2 73 1 54 105 73 4 2 8 2 0 408 1 36 2 3 1 14 1 9 70 852 3 76 3 07 1 73 118 82 5 3 5 2 3 462 1 54 2 2 1 28 1 8 80 942 4 16 3 39 1 91 130 90 5 3 5 2 6 510 1 70 2 1 1 41 1 8 90 1030 4 54 3 70 2 09 142 99 6 4 2 2 8 555 1 85 2 1 1 54 1 7 100 1114 4 91 4 01 2 26 153 107 6 4 2 3 0 600 2 00 2 0 1 67 1 7 Duy trì phối giống trung bình 20 400 1 77 1 44 0 81 55 38 2 1 4 1 1 216 0 72 3 6 0 60 3 0 30 543 2 38 1 95 1 10 74 52 3 2 1 1 5 294 0 98 3 3 0 81 2 7 40 672 2 97 2 42 1 36 93 64 4 2 8 1 8 363 1 21 3 0 1 01 2 5 50 795 3 51 2 86 1 62 110 76 4 2 8 2 1 429 1 43 2 9 1 19 2 4 60 912 4 02 3 28 1 84 126 87 5 3 5 2 5 492 1 64 2 7 1 37 2 3 70 1023 4 52 3 68 2 07 141 98 6 4 2 2 8 552 1 84 2 6 1 53 2 2 80 1131 4 98 4 06 2
đang nạp các trang xem trước