tailieunhanh - Tiếng anh chuyên ngành địa chất part 5
Tham khảo tài liệu 'tiếng anh chuyên ngành địa chất part 5', ngoại ngữ, anh ngữ phổ thông phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | The Alaska Juneau gold mine handled 12 000 tons of ore per day which averaged about ounce at 35 per ounce of gold per ton and has mined around 88 million tons yielding about 81 million from ore averaging ounces of gold per ton. Another example of ores and deposits that belong to this group is the disseminated lead deposits of southeastern Missouri with the greatly increased reserves of the Viburn belt. Form and size The form of replacement deposits is determined largely by the structural and sedimentary features that localize them. Accordingly they are irregular blanketshaped tabular pipe-shaped synclinal or anticlinal or they may be large irregular disseminated deposits. VOCABULARY Operating just outside of the Variaty of hydrothermal solution Mineralizing solution Epigenetic deposits Connate Xảy ra ở ngoài. Tính muôn vẻ của dung dịch nhiệt dịch Dung dịch khoáng hoá Các mỏ hâu sinh Nguyên sinh thâm sinh To mingle Have been heated Trộn lẫn lẫn vào Được đốt nóng Isotopic adj Hitherto adverb Fluid inclution Đồng vị Cho tới nay Bao thể lỏng Trace amount of Một lượng rất nhỏ vê t Alkali chloride-rich electrolide solution Dung dịch điện phân giàu clorua Have been expected Degry of dissociation Togive rise to Hypothermal deposit Mesothermal deposit Telethermal deposit Epithermal deposit Xenothermal deposit Exhibit Có khả năng chắc rằng Mức đô phân huỷ phân ly Gây ra tạo thành Mỏ nhiệt dịch nhiệt độ cao Mỏ nhiệt dịch nhiệt độ trung bình Mỏ viẻn nhiệt Mỏ nhiệt dịch nhiệt độ thấp Mỏ nhiệt dịch ngoại lai Biểu hiện biểu thị Telescoping Chổng nhau lồng nhau 54 openings To conduct heat away Straigh-walled open fissure Intricate adj Constricted adj In causing localizing the deposition To be initiated Prevail adj To promote Channel way Supercritical stream Solubility Fissure vein Shear-zone deposit Stockworks Saddle reef Ladder veins Pitches and flats fold crack Pore- space fillings Vesicufar fillings Khe nứt lỗ hổng Truyền nhiệt đi xa Khe nứt mở vách thảng Phức
đang nạp các trang xem trước