tailieunhanh - 1 số thuật ngữ của môn Vi xử lí

1 số thuật ngữ của môn Vi xử lí Crt:cathode ray tube controller :ống tia điện tử Fdc:floppy disk controller:điều khiển đĩa mềm or NEC:nippon electric company. | .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN