tailieunhanh - 400 Crazy English
1. How’s it going? 2. How are you doing? 3. How’s life? 4. How are things? 5. What are you up to? 6. What have you been up to? 7. Working a lot 8. Studying a lot 9. I’ve been very busy 10. Same as usual you have any plans for the summer? 12. Do you smoke? 13. I’m sorry, I didn’t catch your name 14. Do you know each other? 15. How do you know each other? | ĐẶNG THẾ HIỂN DTH192001@ Lesson 1 1. How s it going Tình hình thế nào 2. How are you doing Tình hình thế nào 3. How s life Tình hình thế nào 4. How are things Tình hình thế nào 5. What are you up to Bạn đang làm gì đấy 6. What have you been up to Dạo này bạn làm gì 7. Working a lot Làm việc nhiều 8. Studying a lot Học nhiều 9. I ve been very busy Dạo này tôi rất bận 10. Same as usual Vẫn như mọi khi you have any plans for the summer Bạn có kế hoạch gì cho hè này không 12. Do you smoke Bạn có hút thuốc không 13. I m sorry I didn t catch your name Xin lỗi tôi không nghe rõ tên bạn 14. Do you know each other Các bạn có biết nhau trước không 15. How do you know each other Các bạn biết nhau trong trường hợp nào 16. We work together Chúng tôi làm cùng nhau 17. We used to work together Chúng tôi đã từng làm cùng nhau 18. We went to university together Chúng tôi đã từng học đại học cùng nhau 19. Through friends Qua bạn bè 20. I was born in Australia but grew up in England Tôi sinh ra ở úc nhưng lớn lên ở Anh 21. What brings you to England Điều gì đã đem bạn đến với nước Anh Lesson 2 1. I m on holiday Tôi đi nghỉ 2. I m on business Tôi đi công tác 3. Why did you come to the UK Tại sao bạn lại đến nước Anh 4. I came here to work Tôi đến đây làm việc 5. I came here to study Tôi đến đây học 6. I wanted to live abroad Tôi muốn sống ở nước ngoài 7. How long have you lived here Bạn đã sống ở đây bao lâu rồi 8. I ve only just arrived Tôi vừa mới đến SÀI GÒN UNIVERSITY 1 12 02 2012 ĐẶNG THẾ HIỂN DTH192001@ 9. A few months Vài tháng 10. Just over two years Khoảng hơn 2 năm 11. How long are you planning to stay here Bạn định sống ở đây bao lâu 12. Another year 1 năm nữa 13. Do you like it here Bạn có thích ở đây không 14. I like it a lot Mình rất thích 15. What do you like about it Bạn thích ở đây ở điểm nào 16. I like the food Tôi thích đồ ăn 17. I like the weather Tôi thích thời tiết 18. I like the people Tôi thích con người 19 When s your birthday Sinh nhật
đang nạp các trang xem trước