tailieunhanh - Giáo trình phân tích quy trình thiết kế hệ thống vận chuyển và phân phối không khí trong kênh gió p6

Tham khảo tài liệu 'giáo trình phân tích quy trình thiết kế hệ thống vận chuyển và phân phối không khí trong kênh gió p6', kỹ thuật - công nghệ, điện - điện tử phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | Bang Hệ sô ệ tính cho ổng chính Ab As Ab Ac Lb Lc 0 1 0 2 0 3 0 4 0 5 0 6 0 7 0 8 0 9 0 25 0 25 -0 10 -0 03 -0 01 0 05 0 13 0 21 0 29 0 38 0 46 0 33 0 25 0 08 0 -0 02 -0 01 0 02 0 08 0 16 0 24 0 34 0 5 0 50 -0 03 -0 06 -0 05 0 0 06 0 12 0 19 0 27 0 35 0 67 0 50 0 04 -0 02 -0 04 -0 03 -0 01 0 04 0 12 0 23 0 37 1 00 0 50 0 72 0 48 0 28 0 13 0 05 0 04 0 09 0 18 0 30 1 00 1 00 -0 02 -0 04 -0 04 -0 01 0 06 0 13 0 22 0 30 0 38 1 33 1 00 0 10 0 0 01 -0 03 -0 01 0 03 0 10 0 20 0 30 2 00 1 00 0 62 0 38 0 23 0 13 0 08 0 05 0 06 0 10 0 20 Đoạn ông re nhanh chữ Y đôi xung 1 2 Hình 6-11 Đoạn ông re nhanh chữ Yđôi xung Đoạn ông chữ Y đôi xững nhanh re nghiệng với nhanh chính môt góc ỡ Bang Hệ sô e b c 0 1 0 2 0 3 0 4 0 5 0 6 0 8 1 0 1 2 1 4 1 6 1 8 2 0 15o 0 81 0 65 0 51 0 38 0 28 0 20 0 11 0 06 0 14 0 30 0 51 0 76 1 00 30o 0 84 0 69 0 56 0 44 0 34 0 26 0 19 0 15 0 15 0 30 0 51 0 76 1 00 45o 0 87 0 74 0 63 0 54 0 45 0 38 0 29 0 24 0 23 0 30 0 51 0 76 1 00 60o 0 90 0 82 0 79 0 66 0 59 0 53 0 43 0 36 0 33 0 39 0 51 0 76 1 00 90o 1 00 1 00 1 00 1 00 1 00 1 00 1 00 1 00 1 00 1 00 1 00 1 00 1 00 Đoan ông chữ Y đôi xững nhanh re vuông góc nhanh chính Bang Hệ sô _ A1b Ac hay A2b Ac 0 5 1 0 R Wc 1 5 1 5 L1b Lc hay L2b Lc 0 5 0 5 É 0 30 0 25 126 Tổn thất do các vật chắn - Cac vật chắn trên hệ thống đưòng ống chu yếu là các van điều chỉnh lưu lượng gio van chặn lưa . Trên hình 6-12 trình bày 3 dang van điêu chỉnh chu yêu Van điêu chỉnh dang canh bưỢm. Van điêu chỉnh dang cống tron chư nhật Van điêu chỉnh kiêu la sach song song hoặc đối nhau 1 Ao _ Ah L D J 2 L__D__J 3 4 5 Hình 6-12 Các dang vật chắn trên đường ổng Van điêu chỉnh gió dang canh bườm tron hoặc tiết diên hình 6-12 1 Tiết diên trón Bang Hê sổ D Do 0 đố 0o 10o 20o 30o 40o 50o 60o 70o 75o 80o 85o 0 5 0 19 0 27 0 37 0 49 0 61 0 74 0 86 0 96 0 99 1 00 1 00 0 6 0 19 0 32 0 48 0 69 0 94 1 20 1 50 1 70 1 80 1 90 1 90 0 7 0 .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN