tailieunhanh - Phương pháp cân bằng phản ứng

Tham khảo tài liệu 'phương pháp cân bằng phản ứng', tài liệu phổ thông, hóa học phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | 21 Biên soạn Vô Hông Thai Giao khoa hóa vô cơ Chương trình Hóa học III CÁC PHƯƠNG PHÁP CÂN BẰNG PHẢN ỨNG OXI HÓA KHỬ Nguyên tắc chung để cân bằng phản ứng oxi hóa khử là số điện tử cho của chất khử phải bằng số điện tử nhận của chất oxi hóa hay số oxi hóa tăng của chất khử phải bằng số oxi hóa giảm của chất oxi hóa. . PHƯƠNG PHÁP CÂN BẰNG ĐIỆN TỬ THĂNG BẰNG ELECTRON Thực hiện các giai đoạn Viết phương trình phản ứng xảy ra với đầy đủ tác chất sản phẩm nếu đầu bài yêu cầu bổ sung phản ứng rồi mới cân bằng . Tính số oxi hóa của nguyên tố có số oxi hóa thay đổi. Nhận diện chất oxi hóa chất khử. Viết phản ứng cho phản ứng nhận điện tử Phản ứng oxi hóa phản ứng khử . Chỉ cần viết nguyên tử của nguyên tố có số oxi hóa thay đổi với số oxi hóa được để bên trên. Thêm hệ số thích hợp để số nguyên tử của nguyên tố có số oxi hóa thay đổi hai bên bằng nhau. Cân bằng số điện tử cho nhận. Số điện tử cho của chất khử bằng số điện tử nhận của chất oxi hóa Hay số oxi hóa tăng của chất khử bằng số oxi hóa giảm của chất oxi hóa bằng cách thêm hệ số thích hợp. Phối hợp các phản ứng cho nhận điện tử các hệ số cân bằng tìm được và phản ứng lúc đầu để bổ sung hệ số thích hợp vào phản ứng lúc đầu. Cuối cùng cân bằng các nguyên tố còn lại nếu có như phản ứng trao đổi. Các thí dụ Cân bằng các phản ứng sau đây theo phương pháp cân bằng điện tử. Thí dụ 1 7 2 2 3 KMnO4 FeSO4 H2SO4 MnSO4 Fe2 SO4 3 K2SO4 H2O Chất oxi hóa Chất khử 7 2 Mn 5e 2 5 2Fe -2e- 4 2 Mn 3 2Fe 6 phản ứng khử Phản ứng oxi hóa 2KMnO4 10FeSO4 H2SO4 ------------- 2MnSO4 5Fe2 SO4 3 K2SO4 H2O http và http Võ Hồng Thái 22 Biên soạn Vô Hông Thai Giao khoa hóa vô cơ 2KMnO4 10FeSO4 8H2SO4 ----- 2MnSƠ4 5Fe2 SƠ4 3 K2SO4 8H2O Thí dụ 2 8 3 5 3 2 Fe3O4 HNO3 -------------- Fe NO3 3 NO H2O Chất khử Chất oxi hóa 8 3 3 3 3Fe - e- 8 5 3Fe 9 2 Phản ứng oxi hóa N 3e- N Phản ứng khử 3Fe3O4 HNO3 9Fe NO3 3 NO H2O 3Fe3O4 28HNO3 9Fe NO3 3 NO I4H2O Trong 28 phân tử HNO3 của

TỪ KHÓA LIÊN QUAN