tailieunhanh - Giáo trình tính toán thiết kế - Chương 10

Tham khảo tài liệu 'giáo trình tính toán thiết kế - chương 10', khoa học tự nhiên, vật lý phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | PHẦN PHỤ LỤC Phụ lục PL-1 Nhiệt độ lớn nhất tmax và nhiệt độ bé nhất tmin tuyệt đối trong năm STT Trạm tmax oC tmin oC 1 Lai Châu 42 5 4 9 2 Điện Biên 41 5 0 8 3 Lào Cai 42 8 2 2 4 Sa Pa 33 0 2 0 5 Sơn La 40 1 1 1 6 Mộc Châu 35 8 1 1 7 Sông Mã 43 6 0 5 8 Hà Giang 42 6 1 6 9 Tuyên Quang 41 4 0 4 10 Cao Bằng 42 4 1 8 11 Lạng Sơn 39 8 2 1 12 Thái Nguyên 41 5 3 0 13 Bắc Cạn 41 9 0 9 14 Bắc Giang 42 5 3 3 15 Hòn Gai 40 7 5 0 16 Móng Cái 39 1 1 1 17 Vĩnh Yên 41 8 2 2 18 Yên Bái 41 9 1 7 19 Việt Trì 42 3 3 1 20 Tam Đảo 35 3 0 7 21 Hà Nội 41 6 3 1 22 Hải Dương 40 4 3 1 23 Hưng Yên 42 3 3 6 24 Phủ Liễn 41 5 4 5 25 Hải Phòng 41 8 5 2 26 Thái Bình 42 3 5 3 27 Sơn Tây 42 5 3 5 28 Hoà Bình 43 6 1 2 29 Nam Định 42 2 3 8 30 Ninh Bình 41 5 5 5 31 Nho Quan 43 2 1 8 32 Thanh Hóa 42 0 5 4 STT Trạm tmax oC tmin oC 33 Yên Định 41 1 3 9 34 Hồi Xuân 43 3 3 1 35 Vinh 42 1 4 0 36 Tương Dương 44 6 3 1 37 Hà Tĩnh 41 1 7 0 38 đồng Hới 42 8 7 7 39 Quảng Trị 40 4 9 3 40 Huế 40 0 8 8 41 Đà Nằng 40 5 11 9 42 Quảng Ngãi 41 1 12 8 43 Quy Nhơn 42 1 15 0 44 PlâyCu 34 8 5 6 45 Buôn Mê Thuột 39 4 7 4 46 Tuy Hoà 39 7 15 5 47 Nha Trang 39 5 14 6 48 Liên Khương 34 2 6 4 49 Bảo Lộc 33 5 4 5 50 Phan Thiết 37 6 12 4 51 Phước Long 38 3 12 4 52 Lộc Ninh 37 9 10 7 53 Vũng Tàu 38 4 15 0 54 Hiệp Hoà 39 0 12 5 55 Mỹ Tho 38 9 14 9 56 Vĩnh Long 36 4 16 4 57 Sóc Trăng 37 8 16 2 58 Cân Thơ 40 0 13 8 59 Côn Sơn 31 5 18 4 60 Rạch Giá 37 2 14 8 61 Phú Quốc 38 1 16 0 62 Cà Mau 38 3 15 3 63 Hoàng Sa 35 9 14 9 64 Chí Minh 40 0 13 8 206 Phục lục PL-2 Nhiệt độ trung bình lớn nhất các ngày trong tháng ttbmax TT Trạm Tháng Năm 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 1 Lai Châu 24 5 26 3 29 9 32 3 33 3 31 6 32 0 32 2 32 2 30 5 27 3 24 5 29 7 2 Điện Biên 24 7 26 6 29 8 31 3 32 2 30 8 30 6 30 5 30 6 29 4 27 0 24 4 29 0 3 Lào Cai 20 7 21 6 25 5 29 0 32 1 32 7 32 7 32 6 31 5 28 8 25 4 22 1 27 9 4 Sa Pa 13 0 13 8 18 3 21 3 22 6 23 0 23 1 23 2 21 8 19 1 16 2 13 7 19 1 5 Sơn La 21 6 23 4 27 3 29 3 30 8 29 9 29 5 29 4 29 2 27 6 24 7 21 8 27 0

TÀI LIỆU LIÊN QUAN
TỪ KHÓA LIÊN QUAN