tailieunhanh - Giáo trình hướng dẫn phân tích quá trình kiểm toán trong hạch toán kinh tế nhiều thành phần p10

Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ Các khoản làm giảm trừ ( 03 = 05 + 06 + 07) + Chiết khấu thương mại + Giảm giá hàng bán + Hàng bán bị trả lại + Thuế tiêu thụ đặc biệt, thuế XNK , thuế GTGT theo phương pháp trực tiếp phải nộp 1. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) 2. Giá vốn hàng bán nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 -11) 4. Doanh thu hoạt động tài. | BỘ TỔNG CÔNG TY. ĐƠN VỊ. MẪU SÔ B02 - DN Ban hành theo QĐ số 167 2000 QĐ-BTC ngày 25 10 2000 và sủa đối bố sung theo TT số 89 2002 TT-BTC ngày 09 10 2002 cua Bố Tài chính KÊT QUA HOẠT ĐỘNG KINH DOANH Quy. . Năm . PHẪN I - LAI lô Đơn vị tính . CHỈ TIÊU Ma sộ Ky nay Ky trtfỌc Luy kề tử đầu năm 1 2 3 4 5 Doanh thu ban hang va cung cap dịch vu 01 Cac khoan lam giam trử 03 05 06 07 03 Chiết kháu thủơng mài 04 Giàm già hàng bàn 05 Hàng bàn bị trà lài 06 Thuế tiếu thu đăc biết thuế XNK thuế GTGT theo phủơng phàp trủc tiếp phài nốp 07 1. Doanh thu thuần về ban hang va cung cap 10 dịch vu 10 01 - 03 2. Gia von hang ban 11 nhuần gộp về ban hang va cung cầp dịch 20 vu 20 10 -11 4. Doanh thu hoạt động tai chính 21 5. Chi phí tai chính 22 - Trong đo Lai vay phai tra 23 6. Chi phí ban hang 24 7. Chi phí quan ly doanh nghiềp 25 8. Lọi nhuần thuần từ hoat động kinh doanh 30 20 21 - 22 - 24 25 30 9. Thu nhầp khac 31 10. Chi phí khac 32 11. Lọi nhuần khac 40 31 - 32 40 12. Tong lọi nhuần trtfỌc thuề 50 30 40 50 14. Thuề thu nhầp doanh nghiềp phai nộp 51 15. Lọi nhuần sau thuề 60 50 - 51 60 127 PHẦN II-TÌNH HÌNH THỰC HIỆN NGHĨA VỤ VỚI NHA NƯỚC CHỈ TIỆỤ Ma sộ SỘ con phai nộp SỘ phát sinh trong ky Luỹ kế tử đầu năm sộ con phai đầu ky SỘ phai nộp SỘ đa nộp sộ phai nộp Sộ đa nộp nộp cuội ky 1 2 3 4 5 6 7 8 I. Thuế 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 1. Thuế gia trị gia tăng hàng ban nội địa 2. Thuế gia trị gia tăng hang nhập khẩu 3. Thuế tiếu thu đăc biết 4. Thuế Xuẩt Nhập khẩu 5. Thuế thu nhập doanh nghiếp 6. Thu trến vộn 7. Thuế tai nguyến 8. Thuế Nha đẩt 9. Tiến thuế đẩt 10. Cac loai thuế khác 11. Cac khoan phai nộp khac 30 31 32 33 1. Cac khoan phu thu 2. Cac khoan phí lế phí 3. Cac khoan khac 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 30 31 32 33 TỘNG cộng 40 10 30 40 PHẦN III-THỤỆ GTGT ĐƯỚC KHẦỤ trư THỤỆ GTGT đước hoan lai THỤỆ GTGT ĐƯỚC giam THỤỆ gtgt hang ban Nội địa. Đơn vị tính . CHỈ TIỆỤ Ma sộ sộ tiến Ky nay Luy kế tử1 đầu năm I. Thuế GTGT đưọc khầu trử 1. Sộ thuế GTGT được khẩu trừ

TỪ KHÓA LIÊN QUAN