tailieunhanh - Luyện đọc và phiên dịch báo chí Anh-Mỹ p4
Tham khảo tài liệu 'luyện đọc và phiên dịch báo chí anh-mỹ p4', ngoại ngữ, kỹ năng đọc tiếng anh phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | 9 All his political enemies were detained in concentration camps. 10 The negotiations of arms control have reached a complete stalemate. Tất cả mọi kẻ thù chinh trị của ông ta đều bí quàn thúc trong các trại tập trung. Các cuộc đàm phán. UỀ kiểm soát vũ khi đã đi đến chỗ bể tác hoàn toàn. CHÚ THÍCH controversial kontra v3 l adji gây nhiêu tranh cãi polarize paularaiz u phân thành hai cực hai phía. usurp ju z3 p M thoán đoạt soán đoạt throne 9raun n ngôi ngai văng demand di mc nd v đòi hỏi yêu cầu sovereignty sovrantr n chù. quyền uprising praizif n cuộc not dậy suppress sa pres u đàn áp assassinate a siesineit u ám sát implement rmphmant ựl thực hỉện thí hành Independence .indl pendans n nền dộc tập nonviolent noncooperation .non vaialant nonkau opa rei Jn rí sự bất hợp tác bất bạo động be opposed to bl a pauzd tu Ỉdiornỉ chống phản đói partition pa ti n n sự chia cát phân qua self-governing self gẠvniĩ ad tựtrị community Zka mjirnati n cộng dòng detain dl tein o quản thúc giam cam concentration camp .konsn treijn n trại tập trung stalemate steilmeit nJ sự bế tác thế bi II. TRAUGIỒI NGƠVỰNG TEST NO. 18 1. extant - A prolonged. B still existing. c far-reaching. D inactive. 64 2. pliant - A flexible. c persistent B D industrious applicable. 3. trenchant - A nimble. B hearty. c fleeting. D incisive. 4. resonant - A determined. B logical. c resounding. D harsh. 5. vagrant - A shabby. B wandering. c indistinct D penniless. 6. repugnant - A homely. B impudent c brutal. D abhorrent 7. piquant - A irritating. B comical. c arch. D puckish. 8. rampant - A unchecked. B savage. c confused. D swollen. 9. protuberant - A conceited. B bulging. c instruslve. D gushing. 10. dissonant -A stubborn. B shy. c discordant D muffled. KEY 1. extant hiện có. hiện còn B. 2. pliant mem dẻo dễ uốn nấn nhãn nhượng A. 3. trenchant sổc bén. đanh thép D. 4. resonant vang dội. vang tiếng c. 5. vagrant ịlang thang uô định B. 6. repugnant ịđáng ghét gớm guốc D. 7. piquant có duyên ngầm. khéugỢi ngầm
đang nạp các trang xem trước