tailieunhanh - Luyện đọc và phiên dịch báo chí Anh-Mỹ p3
Tham khảo tài liệu 'luyện đọc và phiên dịch báo chí anh-mỹ p3', ngoại ngữ, kỹ năng đọc tiếng anh phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | 9 The Foreign Minister fold the u. N. General Assembly that his country was going to revise Its constitution. 10 Racial discrimination has been successfully eradicated in her country. Bộ Trưởng Ngoại Giao tuyên bổ trước Đại Hội Đòng Liên Hiệp Quốc răng đát nước cùa õng ta sắp sửa tu chĩnh. hiến pháp Nạn kỳ thị chủng tộc đã bị tận diệt một cách thảnh công tại xử sở của bà ta. CHÚ THÍCH intervene inte vizn u can thiệp. stabilize steibalaizt id on dinh. price prars n giá cà opposition leader opa ziỊ n lizdafry n lãnh tụ đổi ỉập. avert a v3 t ư ngđn chận tránh crisis kraisis n cuộc khủng hoâng. pact psekt rd hiệp ước. exchange iks t emdy nJ sự trao đổi. agricultural commodity .aegri kAlt aral ka modati nJ các mật hàng nông sản. realize Malaix v hiểu ra nhận thức được. futility fjuz tiloti nJ sự võ ích prolong praTot id kéo dài. war - lord wo r b d n lãnh chúa sứ quân. reunification .rijirnifr kei n n sự tái thống nhất fear fia r u SỢ. throwback 0ran afk n sự trở lại. i sự thoái bộ. feudalism y dalipm rd chế độ phong kiến. guerrilla gaÍTỈẩ rd du kích quân. cooperate kao opareit id hợp tác. . United Nations ju naitid neijsnz rd Liên Hiệp Quốc. 43 peacekeeping operation pi ski pit Dpa rei n n hoạt dpng gin Impose im pgaz o curfew 113 5 h curb k3 b u giữ hòa bĩnh. ápđật thỉếtđst lệnh giới nghiêm. kiềm ché ngăn violence va I signs n provoke prg vaok Ò confrontation .konfrAn teiJ n rd Foreign Minister forgn ministg r n chặn. bạo động bạo lựe. kích dộng gãy ra. sự dổi đàu. Bộ tnỉởng Ngoại gtao. . General Assembly d enral a zembh nJ Đạt Hội Đòng Liên revise ri vaiz o constitution kansti tju fn nỉ racial discrimination reifl diskrimi neifn Hiệp quốc. sửa lại tu chỉnh hiến pháp. n sự kỳ thị chủng eradicate tnedikeit u 11. TRAU GIÒI NGỮVỤNG tộc. tận diệt tuyệt diệt TEST NO. 12 1. Enervating climate enfeebling healthful variable. invogoratíng humid. 2. The plan was frustrated completed made clear approved voted upon defeated. 3. Accomplished without guide assistance .
đang nạp các trang xem trước